re-experiencing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-experiencing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sống lại hoặc trải nghiệm lại điều gì đó, thường là một sự kiện hoặc chấn thương trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
The act of reliving or experiencing something again, often a past event or trauma.
Ví dụ Thực tế với 'Re-experiencing'
-
"The patient is re-experiencing the trauma through vivid flashbacks."
"Bệnh nhân đang trải nghiệm lại chấn thương thông qua những hồi tưởng sống động."
-
"He was re-experiencing the fear he felt on that day."
"Anh ấy đang trải nghiệm lại nỗi sợ hãi mà anh ấy đã cảm thấy vào ngày hôm đó."
-
"Therapy can help patients cope with re-experiencing traumatic events."
"Liệu pháp có thể giúp bệnh nhân đối phó với việc trải nghiệm lại những sự kiện đau thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Re-experiencing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: re-experience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Re-experiencing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả việc một người trải qua lại một sự kiện đau thương, thường là dưới dạng hồi tưởng, giấc mơ, hoặc cảm giác như sự kiện đó đang xảy ra ở hiện tại. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến chấn thương tâm lý, nhưng cũng có thể có nghĩa tích cực trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: sống lại những khoảnh khắc hạnh phúc). Khác với 'remembering' (nhớ lại) chỉ đơn thuần là gợi nhớ thông tin, 're-experiencing' bao hàm một trải nghiệm sống động và cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Re-experiencing of’ thường dùng để chỉ đối tượng của việc trải nghiệm lại (ví dụ: re-experiencing of a traumatic event). ‘Re-experiencing with’ có thể dùng để chỉ việc trải nghiệm lại với một cảm xúc hoặc trạng thái cụ thể (ví dụ: re-experiencing the joy with nostalgia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-experiencing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.