(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ re-watering
B2

re-watering

noun

Nghĩa tiếng Việt

tưới nước lại việc tưới nước lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-watering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tưới nước lại.

Definition (English Meaning)

The act of watering again.

Ví dụ Thực tế với 'Re-watering'

  • "The re-watering of the lawn after the drought helped it recover quickly."

    "Việc tưới nước lại cho bãi cỏ sau đợt hạn hán đã giúp nó phục hồi nhanh chóng."

  • "The plants needed re-watering after being left in the sun all day."

    "Những cây đó cần được tưới nước lại sau khi bị để ngoài nắng cả ngày."

  • "Regular re-watering is important for seedlings."

    "Việc tưới nước lại thường xuyên rất quan trọng đối với cây con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Re-watering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: re-watering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

irrigation(sự tưới tiêu)
watering(việc tưới nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Re-watering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc cây cối, khi cây bị khô hạn và cần được tưới nước lại để phục hồi. Nhấn mạnh vào việc lặp lại hành động tưới nước sau một khoảng thời gian không tưới hoặc khi lần tưới trước không đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The re-watering *of* the plants is crucial to their survival (Việc tưới nước lại cho cây là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-watering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)