re-watering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-watering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tưới nước lại.
Definition (English Meaning)
The act of watering again.
Ví dụ Thực tế với 'Re-watering'
-
"The re-watering of the lawn after the drought helped it recover quickly."
"Việc tưới nước lại cho bãi cỏ sau đợt hạn hán đã giúp nó phục hồi nhanh chóng."
-
"The plants needed re-watering after being left in the sun all day."
"Những cây đó cần được tưới nước lại sau khi bị để ngoài nắng cả ngày."
-
"Regular re-watering is important for seedlings."
"Việc tưới nước lại thường xuyên rất quan trọng đối với cây con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Re-watering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: re-watering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Re-watering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc cây cối, khi cây bị khô hạn và cần được tưới nước lại để phục hồi. Nhấn mạnh vào việc lặp lại hành động tưới nước sau một khoảng thời gian không tưới hoặc khi lần tưới trước không đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The re-watering *of* the plants is crucial to their survival (Việc tưới nước lại cho cây là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-watering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.