rehydration
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehydration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phục hồi lượng chất lỏng đã mất của cơ thể về mức bình thường.
Definition (English Meaning)
The process of restoring lost body fluids to normal levels.
Ví dụ Thực tế với 'Rehydration'
-
"Oral rehydration is usually sufficient for mild cases of dehydration."
"Bù nước bằng đường uống thường đủ cho các trường hợp mất nước nhẹ."
-
"The doctor recommended oral rehydration solution."
"Bác sĩ khuyên dùng dung dịch bù nước bằng đường uống."
-
"Rehydration is crucial after strenuous exercise."
"Bù nước là rất quan trọng sau khi tập thể dục gắng sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rehydration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rehydration
- Adjective: rehydrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rehydration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rehydration đặc biệt quan trọng sau khi bị mất nước do tập thể dục, bệnh tật (như tiêu chảy hoặc nôn mửa), hoặc do thời tiết nóng. Nó thường liên quan đến việc uống nước, dung dịch điện giải, hoặc truyền dịch tĩnh mạch trong trường hợp nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rehydration for’ dùng để chỉ mục đích của việc bù nước. ‘Rehydration after’ dùng để chỉ thời điểm cần bù nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehydration'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should prioritize rehydration after intense exercise.
|
Bạn nên ưu tiên bù nước sau khi tập thể dục cường độ cao. |
| Phủ định |
You mustn't neglect rehydration when you have a fever.
|
Bạn không được phép bỏ bê việc bù nước khi bị sốt. |
| Nghi vấn |
Must we ensure proper rehydration for the patients?
|
Chúng ta có bắt buộc phải đảm bảo bù nước đầy đủ cho bệnh nhân không? |