(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rehydration
B2

rehydration

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bù nước quá trình bù nước việc bù nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehydration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phục hồi lượng chất lỏng đã mất của cơ thể về mức bình thường.

Definition (English Meaning)

The process of restoring lost body fluids to normal levels.

Ví dụ Thực tế với 'Rehydration'

  • "Oral rehydration is usually sufficient for mild cases of dehydration."

    "Bù nước bằng đường uống thường đủ cho các trường hợp mất nước nhẹ."

  • "The doctor recommended oral rehydration solution."

    "Bác sĩ khuyên dùng dung dịch bù nước bằng đường uống."

  • "Rehydration is crucial after strenuous exercise."

    "Bù nước là rất quan trọng sau khi tập thể dục gắng sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rehydration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rehydration
  • Adjective: rehydrated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rehydration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rehydration đặc biệt quan trọng sau khi bị mất nước do tập thể dục, bệnh tật (như tiêu chảy hoặc nôn mửa), hoặc do thời tiết nóng. Nó thường liên quan đến việc uống nước, dung dịch điện giải, hoặc truyền dịch tĩnh mạch trong trường hợp nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

‘Rehydration for’ dùng để chỉ mục đích của việc bù nước. ‘Rehydration after’ dùng để chỉ thời điểm cần bù nước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehydration'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should prioritize rehydration after intense exercise.
Bạn nên ưu tiên bù nước sau khi tập thể dục cường độ cao.
Phủ định
You mustn't neglect rehydration when you have a fever.
Bạn không được phép bỏ bê việc bù nước khi bị sốt.
Nghi vấn
Must we ensure proper rehydration for the patients?
Chúng ta có bắt buộc phải đảm bảo bù nước đầy đủ cho bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)