(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reachable
B2

reachable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tiếp cận có thể đạt được trong tầm tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reachable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể đạt được hoặc liên lạc được.

Definition (English Meaning)

Able to be reached or contacted.

Ví dụ Thực tế với 'Reachable'

  • "The top shelf is reachable if you use a ladder."

    "Bạn có thể với tới kệ trên cùng nếu bạn dùng một cái thang."

  • "The island is reachable by boat in about an hour."

    "Có thể đến hòn đảo bằng thuyền trong khoảng một giờ."

  • "He is easily reachable by phone or email."

    "Bạn có thể dễ dàng liên lạc với anh ấy qua điện thoại hoặc email."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reachable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reachable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accessible(có thể tiếp cận)
attainable(có thể đạt được)
available(có sẵn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

remote(xa xôi)
distant(xa cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Reachable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'reachable' thường được sử dụng để mô tả khả năng tiếp cận một địa điểm, người hoặc mục tiêu. Nó nhấn mạnh tính khả thi của việc kết nối hoặc đạt đến một cái gì đó. So với 'accessible' (có thể tiếp cận), 'reachable' có thể nhấn mạnh khoảng cách vật lý hoặc trừu tượng cần vượt qua để tiếp cận, hoặc trạng thái sẵn sàng để được liên lạc. Ví dụ, 'The summit is reachable by experienced climbers' (Đỉnh núi có thể đạt được bởi những người leo núi có kinh nghiệm) nhấn mạnh khả năng leo lên đỉnh núi, trong khi 'The manager is accessible during office hours' (Người quản lý có thể được tiếp cận trong giờ làm việc) nhấn mạnh sự sẵn sàng của người quản lý để được tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'Reachable by' được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức để đạt được cái gì đó (ví dụ: 'The island is reachable by ferry'). 'Reachable for' có thể dùng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích của việc tiếp cận (ví dụ: 'The company is reachable for customer support').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reachable'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The summit should be reachable by noon if we start early.
Đỉnh núi có thể đạt được vào buổi trưa nếu chúng ta bắt đầu sớm.
Phủ định
The remote village might not be reachable by car during the rainy season.
Ngôi làng hẻo lánh có thể không thể đến được bằng ô tô trong mùa mưa.
Nghi vấn
Could the package be reachable at the post office today?
Liệu kiện hàng có thể nhận được tại bưu điện hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, that promotion would be reachable now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, thì sự thăng chức đó bây giờ đã có thể đạt được.
Phủ định
If she hadn't been so arrogant, success wouldn't be reachable for her now.
Nếu cô ấy không quá kiêu ngạo, thành công sẽ không thể đạt được đối với cô ấy bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would their financial goals be reachable today?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu các mục tiêu tài chính của họ có thể đạt được ngày hôm nay không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The top shelf used to be reachable for me when I was taller.
Cái kệ trên cùng đã từng có thể với tới được đối với tôi khi tôi còn cao hơn.
Phủ định
That high branch didn't use to be reachable, even with a ladder.
Cái cành cây cao đó đã từng không thể với tới được, ngay cả khi có thang.
Nghi vấn
Did the radio station use to be reachable from this location?
Đài phát thanh đã từng có thể bắt sóng được từ vị trí này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)