(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreachable
B2

unreachable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể tiếp cận không thể đạt tới ngoài tầm với xa cách bất khả xâm phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreachable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đạt tới, liên lạc được, hoặc giành được.

Definition (English Meaning)

Not able to be reached, contacted, or attained.

Ví dụ Thực tế với 'Unreachable'

  • "The remote village was completely unreachable by car."

    "Ngôi làng hẻo lánh hoàn toàn không thể đến được bằng ô tô."

  • "The island is unreachable by ferry during the winter months."

    "Không thể đến hòn đảo bằng phà trong những tháng mùa đông."

  • "The politician remained unreachable, refusing to comment on the scandal."

    "Vị chính trị gia vẫn giữ im lặng, từ chối bình luận về vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreachable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unreachable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

isolated(cô lập)
remote(xa xôi)
distant(xa cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unreachable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreachable' thường dùng để mô tả những thứ về mặt vật lý không thể đến được (ví dụ, đỉnh núi unreachable), hoặc trừu tượng hơn là một mục tiêu, trình độ, hay người nào đó mà không thể liên lạc hoặc tác động tới. Nó mang ý nghĩa của sự bất khả thi hoặc cực kỳ khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'unreachable' thường mô tả một đối tượng hoặc mục tiêu mà ai đó không thể đạt tới. Ví dụ: 'The summit was unreachable to the climbers.' (Đỉnh núi không thể đạt tới đối với những người leo núi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreachable'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a website's server is down, the website is unreachable.
Nếu máy chủ của một trang web bị sập, trang web đó không thể truy cập được.
Phủ định
When the power is out, the top floor is unreachable if there is no generator for the elevator.
Khi mất điện, tầng trên cùng không thể lên được nếu không có máy phát điện cho thang máy.
Nghi vấn
If you don't have the right security clearance, is the data unreachable?
Nếu bạn không có giấy phép an ninh phù hợp, dữ liệu có không thể truy cập được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)