(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaccessible
B2

inaccessible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể tiếp cận khó tiếp cận khó hiểu bất khả xâm phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccessible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tiếp cận, không thể vào được.

Definition (English Meaning)

Not able to be reached or entered.

Ví dụ Thực tế với 'Inaccessible'

  • "The remote village is inaccessible by car in winter."

    "Ngôi làng hẻo lánh không thể đến được bằng ô tô vào mùa đông."

  • "The website is inaccessible due to maintenance."

    "Trang web không thể truy cập được do đang bảo trì."

  • "The summit of the mountain is inaccessible to climbers without special equipment."

    "Đỉnh núi không thể tiếp cận được đối với những người leo núi mà không có thiết bị chuyên dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccessible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accessible(có thể tiếp cận)
available(có sẵn)
understandable(dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Inaccessible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'inaccessible' mô tả một cái gì đó mà không thể đến gần hoặc không thể sử dụng, thường do có những trở ngại vật lý, quy định, hoặc hạn chế. Khác với 'unavailable', 'inaccessible' nhấn mạnh vào sự khó khăn hoặc không thể vượt qua để đạt được cái gì đó, trong khi 'unavailable' chỉ đơn giản là không có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Inaccessible to' thường được sử dụng khi nói về một người hoặc một nhóm người không thể tiếp cận được một cái gì đó. 'Inaccessible for' nhấn mạnh mục đích hoặc lý do tại sao một cái gì đó không thể tiếp cận được.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccessible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)