reactivate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactivate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kích hoạt lại, làm hoạt động trở lại
Definition (English Meaning)
to make something active again
Ví dụ Thực tế với 'Reactivate'
-
"The company decided to reactivate the old production line."
"Công ty quyết định kích hoạt lại dây chuyền sản xuất cũ."
-
"The doctor tried to reactivate his patient's heartbeat."
"Bác sĩ đã cố gắng kích hoạt lại nhịp tim của bệnh nhân."
-
"They hope to reactivate the peace process."
"Họ hy vọng sẽ tái khởi động tiến trình hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactivate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reactivate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactivate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng khi một cái gì đó đã từng hoạt động nhưng sau đó bị ngưng trệ hoặc tắt, và bây giờ được làm cho hoạt động trở lại. Khác với 'activate' là bắt đầu một quá trình, 'reactivate' nhấn mạnh việc khôi phục lại trạng thái hoạt động trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactivate'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will reactivate the old server next week.
|
Công ty sẽ kích hoạt lại máy chủ cũ vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to reactivate the project after all the delays.
|
Họ sẽ không kích hoạt lại dự án sau tất cả những sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Will the technicians reactivate the system before the end of the day?
|
Liệu các kỹ thuật viên có kích hoạt lại hệ thống trước khi kết thúc ngày không? |