revive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm sống lại, hồi sinh; phục hồi, làm cho cái gì đó mạnh mẽ hoặc hoạt động trở lại.
Definition (English Meaning)
To restore to life or consciousness; to give new strength or vigor to something.
Ví dụ Thực tế với 'Revive'
-
"The paramedics managed to revive him at the scene."
"Các nhân viên y tế đã xoay xở để hồi sinh anh ấy tại hiện trường."
-
"The government is trying to revive the economy."
"Chính phủ đang cố gắng phục hồi nền kinh tế."
-
"A cup of coffee can often revive me in the morning."
"Một tách cà phê thường có thể làm tôi tỉnh táo lại vào buổi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revive' thường được dùng khi nói về việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở lại trạng thái tốt hơn sau một thời gian suy yếu hoặc gần như kết thúc. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (như hồi sinh một người bất tỉnh) và nghĩa bóng (như phục hồi một nền kinh tế). So với 'resurrect' (phục sinh), 'revive' mang tính tự nhiên và ít siêu nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revive from' thường được dùng để chỉ sự hồi phục sau một căn bệnh, sự mệt mỏi hoặc một sự kiện tồi tệ nào đó (e.g., He revived from the shock). 'Revive with' thường được dùng để chỉ việc sử dụng một thứ gì đó để giúp hồi sinh (e.g., She revived the plants with water).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.