(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deactivate
B2

deactivate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vô hiệu hóa tắt ngừng kích hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deactivate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó không hoạt động hoặc ngừng hoạt động.

Definition (English Meaning)

To make something inactive or inoperative.

Ví dụ Thực tế với 'Deactivate'

  • "You must deactivate the alarm system before entering the building."

    "Bạn phải tắt hệ thống báo động trước khi vào tòa nhà."

  • "The hacker managed to deactivate the security cameras."

    "Tin tặc đã tìm cách vô hiệu hóa các camera an ninh."

  • "Deactivate your account if you no longer wish to use the service."

    "Hãy hủy kích hoạt tài khoản của bạn nếu bạn không còn muốn sử dụng dịch vụ này nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deactivate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disable(vô hiệu hóa)
turn off(tắt)
shut down(ngừng hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

activate(kích hoạt)
enable(bật)

Từ liên quan (Related Words)

reactivate(tái kích hoạt)
system(hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Deactivate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc tắt một thiết bị, hệ thống hoặc chức năng nào đó. Khác với 'disable', 'deactivate' thường mang ý nghĩa tạm thời hoặc có thể đảo ngược hơn. Ví dụ: 'deactivate a security alarm' (tắt báo động an ninh) ngụ ý rằng báo động có thể được kích hoạt lại sau này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Deactivate from' có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ chức năng khỏi một hệ thống hoặc quy trình, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng 'deactivate' một mình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deactivate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician needs to deactivate the alarm system before entering the building.
Kỹ thuật viên cần phải vô hiệu hóa hệ thống báo động trước khi vào tòa nhà.
Phủ định
It's important not to deactivate the life support machine without a doctor's order.
Điều quan trọng là không được vô hiệu hóa máy hỗ trợ sự sống mà không có lệnh của bác sĩ.
Nghi vấn
Why did they decide to deactivate the project after only one month?
Tại sao họ lại quyết định ngừng kích hoạt dự án chỉ sau một tháng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security system detected a breach, it would automatically deactivate the affected accounts.
Nếu hệ thống an ninh phát hiện một vụ xâm phạm, nó sẽ tự động vô hiệu hóa các tài khoản bị ảnh hưởng.
Phủ định
If the user followed the correct protocol, the system wouldn't deactivate their access.
Nếu người dùng tuân theo đúng quy trình, hệ thống sẽ không vô hiệu hóa quyền truy cập của họ.
Nghi vấn
Would the system deactivate all user accounts if there were a power surge?
Hệ thống có vô hiệu hóa tất cả tài khoản người dùng nếu có sự cố tăng điện không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The administrator will deactivate the user account tomorrow.
Quản trị viên sẽ hủy kích hoạt tài khoản người dùng vào ngày mai.
Phủ định
Did the system not deactivate the unused features after the update?
Hệ thống đã không hủy kích hoạt các tính năng không sử dụng sau khi cập nhật sao?
Nghi vấn
Can we deactivate the alarm system remotely?
Chúng ta có thể tắt hệ thống báo động từ xa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The administrator has deactivated the user account due to suspicious activity.
Quản trị viên đã vô hiệu hóa tài khoản người dùng do hoạt động đáng ngờ.
Phủ định
I have not deactivated my social media accounts yet, but I'm planning to.
Tôi vẫn chưa vô hiệu hóa các tài khoản mạng xã hội của mình, nhưng tôi đang lên kế hoạch.
Nghi vấn
Has the company deactivated the old software system?
Công ty đã vô hiệu hóa hệ thống phần mềm cũ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)