reactive management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách quản lý đặc trưng bởi việc phản ứng với các vấn đề hoặc sự kiện sau khi chúng đã xảy ra, thay vì chủ động ngăn chặn chúng.
Definition (English Meaning)
A management style characterized by responding to problems or events after they have already occurred, rather than proactively preventing them.
Ví dụ Thực tế với 'Reactive management'
-
"The company's reactive management style led to constant firefighting and missed opportunities."
"Phong cách quản lý phản ứng của công ty dẫn đến việc liên tục phải 'chữa cháy' và bỏ lỡ các cơ hội."
-
"Reactive management can be effective in certain situations, but it is generally less efficient than proactive management."
"Quản lý phản ứng có thể hiệu quả trong một số tình huống nhất định, nhưng nhìn chung nó kém hiệu quả hơn quản lý chủ động."
-
"Many organizations adopt a reactive management approach due to a lack of resources or planning."
"Nhiều tổ chức áp dụng phương pháp quản lý phản ứng do thiếu nguồn lực hoặc lập kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactive management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quản lý phản ứng tập trung vào việc giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh. Điều này khác với quản lý chủ động, tập trung vào việc dự đoán và ngăn ngừa vấn đề trước khi chúng xảy ra. Quản lý phản ứng thường được sử dụng khi không thể dự đoán hoặc kiểm soát được các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.