(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reader
B1

reader

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đọc độc giả đầu đọc sách tập đọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đọc.

Definition (English Meaning)

A person who reads.

Ví dụ Thực tế với 'Reader'

  • "She is an avid reader of science fiction."

    "Cô ấy là một người rất thích đọc truyện khoa học viễn tưởng."

  • "He is a slow reader."

    "Anh ấy là một người đọc chậm."

  • "The reader must interpret the author's meaning."

    "Người đọc phải giải thích ý nghĩa của tác giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bookworm(mọt sách)
reviewer(người phê bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reading(việc đọc)
literature(văn học)
text(văn bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reader' chỉ đơn giản là người thực hiện hành động đọc. Nó không mang sắc thái đặc biệt nào. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người đọc nhất định, ví dụ: 'the average reader' (người đọc trung bình).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'reader for' thường được dùng để chỉ người đọc cho một mục đích cụ thể nào đó, ví dụ: 'reader for a blind person'. 'reader to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reader'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the author releases the sequel, she will have gained many new readers.
Vào thời điểm tác giả phát hành phần tiếp theo, cô ấy sẽ có được nhiều độc giả mới.
Phủ định
By the end of the year, he won't have become a regular reader of that newspaper.
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không trở thành một độc giả thường xuyên của tờ báo đó.
Nghi vấn
Will the publishing house have found enough readers for the translated version by next month?
Nhà xuất bản có tìm đủ độc giả cho phiên bản dịch vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the author finishes the series, avid readers will have been eagerly awaiting the next installment for years.
Vào thời điểm tác giả hoàn thành bộ truyện, những độc giả nhiệt thành sẽ đã háo hức chờ đợi phần tiếp theo trong nhiều năm.
Phủ định
By next month, she won't have been reading the same book for five years straight; she'll have moved on to something new.
Vào tháng tới, cô ấy sẽ không đọc cùng một cuốn sách liên tục trong năm năm; cô ấy sẽ chuyển sang một cái gì đó mới.
Nghi vấn
Will the early readers have been discussing the book's themes online before the official release?
Liệu những độc giả sớm sẽ đã thảo luận về các chủ đề của cuốn sách trực tuyến trước khi phát hành chính thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)