(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reading comprehension
B2

reading comprehension

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng đọc hiểu năng lực đọc hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reading comprehension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu thông tin được trình bày bằng văn bản.

Definition (English Meaning)

The ability to understand information presented in writing.

Ví dụ Thực tế với 'Reading comprehension'

  • "The students struggled with reading comprehension on the exam."

    "Các sinh viên gặp khó khăn với việc đọc hiểu trong bài kiểm tra."

  • "Improving reading comprehension is crucial for academic success."

    "Cải thiện khả năng đọc hiểu là rất quan trọng cho sự thành công trong học tập."

  • "The reading comprehension section of the test was particularly challenging."

    "Phần đọc hiểu của bài kiểm tra đặc biệt khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reading comprehension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reading comprehension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Reading comprehension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng đọc hiểu một văn bản, bao gồm việc nắm bắt ý chính, chi tiết, suy luận và mục đích của tác giả. Khác với 'reading skills' (kỹ năng đọc) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả tốc độ đọc, khả năng phát âm, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in reading comprehension' được sử dụng khi nói về sự cải thiện hoặc kỹ năng trong việc đọc hiểu. 'of reading comprehension' thường được sử dụng để chỉ một bài kiểm tra hoặc đánh giá về khả năng đọc hiểu. Ví dụ: 'He needs to improve in reading comprehension.' hoặc 'This is a test of reading comprehension.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reading comprehension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)