reading understanding
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reading understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hiểu và giải thích văn bản viết; quá trình rút ra ý nghĩa từ văn bản.
Definition (English Meaning)
The ability to comprehend and interpret written text; the process of deriving meaning from text.
Ví dụ Thực tế với 'Reading understanding'
-
"Developing strong reading understanding is crucial for academic success."
"Phát triển khả năng hiểu đọc tốt là rất quan trọng cho sự thành công trong học tập."
-
"The course aims to improve students' reading understanding skills."
"Khóa học nhằm mục đích cải thiện kỹ năng hiểu đọc của sinh viên."
-
"Assessing reading understanding involves evaluating a student's ability to summarize and infer."
"Đánh giá khả năng hiểu đọc bao gồm việc đánh giá khả năng tóm tắt và suy luận của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reading understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reading, understanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reading understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến cả kỹ năng đọc và khả năng thấu hiểu những gì đã đọc. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần giải mã các từ và bao gồm việc nắm bắt ý chính, các chi tiết hỗ trợ, và ý nghĩa tiềm ẩn của văn bản. Khác với 'reading comprehension' mang tính kiểm tra, 'reading understanding' nhấn mạnh vào khả năng tự thân của người đọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reading understanding of': đề cập đến sự hiểu biết về một loại văn bản cụ thể (ví dụ: reading understanding of Shakespeare). 'Reading understanding in': đề cập đến sự hiểu biết trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: reading understanding in a foreign language).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reading understanding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.