literacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đọc và viết.
Definition (English Meaning)
The ability to read and write.
Ví dụ Thực tế với 'Literacy'
-
"The government is promoting literacy programs to improve education levels."
"Chính phủ đang thúc đẩy các chương trình xóa mù chữ để cải thiện trình độ học vấn."
-
"Adult literacy rates have improved significantly in recent years."
"Tỷ lệ người lớn biết chữ đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Media literacy is important in the age of misinformation."
"Hiểu biết về truyền thông là quan trọng trong thời đại thông tin sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: literacy
- Adjective: literate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Literacy không chỉ là khả năng nhận biết chữ cái và ghép vần, mà còn bao gồm khả năng hiểu, diễn giải và sử dụng thông tin bằng văn bản. Nó là một kỹ năng thiết yếu để tham gia đầy đủ vào xã hội hiện đại. Phân biệt với 'illiteracy' (sự mù chữ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường ám chỉ đến mức độ thông thạo một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: 'literacy in financial matters' (hiểu biết về tài chính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literacy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the literacy rate in that country has improved significantly!
|
Ồ, tỷ lệ biết chữ ở quốc gia đó đã cải thiện đáng kể! |
| Phủ định |
Unfortunately, alas, their literacy program was not successful.
|
Thật không may, than ôi, chương trình xóa mù chữ của họ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Hey, is everyone literate in this community?
|
Này, có phải tất cả mọi người đều biết chữ trong cộng đồng này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Increased literacy rates lead to a more informed society.
|
Tỷ lệ biết chữ tăng lên dẫn đến một xã hội hiểu biết hơn. |
| Phủ định |
Illiteracy remains a significant barrier to social and economic progress.
|
Mù chữ vẫn là một rào cản đáng kể đối với sự tiến bộ kinh tế và xã hội. |
| Nghi vấn |
Is technological literacy becoming essential in the modern workplace?
|
Liệu kiến thức về công nghệ có đang trở nên cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization promotes literacy among young adults.
|
Tổ chức thúc đẩy xóa mù chữ trong giới trẻ. |
| Phủ định |
Many students do not achieve full literacy by the end of high school.
|
Nhiều học sinh không đạt được trình độ học vấn đầy đủ khi kết thúc trung học. |
| Nghi vấn |
Does the new program improve literacy rates in rural areas?
|
Chương trình mới có cải thiện tỷ lệ biết chữ ở khu vực nông thôn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in literacy programs, the country would have seen a significant reduction in unemployment.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào các chương trình xóa mù chữ, đất nước đã có thể chứng kiến sự giảm đáng kể tỷ lệ thất nghiệp. |
| Phủ định |
If she had not been literate, she wouldn't have been able to access the online resources that helped her start her own business.
|
Nếu cô ấy không biết chữ, cô ấy đã không thể truy cập các tài nguyên trực tuyến đã giúp cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if more people had possessed basic literacy skills?
|
Liệu dự án có thành công nếu nhiều người sở hữu các kỹ năng đọc viết cơ bản hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She possesses a high level of literacy, enabling her to understand complex texts.
|
Cô ấy có trình độ học vấn cao, cho phép cô ấy hiểu các văn bản phức tạp. |
| Phủ định |
Not only did he lack basic literacy skills, but he also had no access to educational resources.
|
Không chỉ thiếu các kỹ năng đọc viết cơ bản, anh ấy còn không được tiếp cận với các nguồn tài liệu giáo dục. |
| Nghi vấn |
Should students improve their literacy, they will have more opportunities.
|
Nếu học sinh cải thiện khả năng đọc viết, các em sẽ có nhiều cơ hội hơn. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her literacy skills had improved significantly after taking the course.
|
Cô ấy nói rằng kỹ năng đọc viết của cô ấy đã được cải thiện đáng kể sau khi tham gia khóa học. |
| Phủ định |
He told me that he was not literate in any language other than his native tongue.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết chữ ở bất kỳ ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng mẹ đẻ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if the students understood the importance of literacy in the modern world.
|
Giáo viên hỏi liệu các học sinh có hiểu tầm quan trọng của việc biết chữ trong thế giới hiện đại hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new program is fully implemented, the education ministry will have been working on improving literacy rates for over a decade.
|
Vào thời điểm chương trình mới được thực hiện đầy đủ, bộ giáo dục sẽ đã làm việc để cải thiện tỷ lệ biết chữ trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2030, if we don't invest more in education, we won't have been making significant progress in eliminating illiteracy.
|
Đến năm 2030, nếu chúng ta không đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, chúng ta sẽ không đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc xóa bỏ nạn mù chữ. |
| Nghi vấn |
Will the government have been focusing on adult literacy programs enough to see a substantial change in the next five years?
|
Chính phủ sẽ đã tập trung đủ vào các chương trình xóa mù chữ cho người lớn để thấy một sự thay đổi đáng kể trong năm năm tới chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will prioritize literacy programs in rural areas next year.
|
Chính phủ sẽ ưu tiên các chương trình xóa mù chữ ở các vùng nông thôn vào năm tới. |
| Phủ định |
Without intervention, the literacy rate won't improve significantly in the next decade.
|
Nếu không có sự can thiệp, tỷ lệ biết chữ sẽ không cải thiện đáng kể trong thập kỷ tới. |
| Nghi vấn |
Will increased funding be going to improve adult literacy rates across the country?
|
Liệu việc tăng cường tài trợ có giúp cải thiện tỷ lệ biết chữ của người lớn trên cả nước không? |