(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ readjustment
C1

readjustment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự điều chỉnh lại sự tái thích nghi sự tái hòa nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readjustment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình điều chỉnh lại hoặc làm quen với một tình huống hoặc một loạt các hoàn cảnh mới.

Definition (English Meaning)

The process of adapting or getting used to a new situation or set of circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Readjustment'

  • "The soldiers faced a difficult readjustment to civilian life after years of combat."

    "Những người lính phải đối mặt với một sự điều chỉnh khó khăn để trở lại cuộc sống dân sự sau nhiều năm chiến đấu."

  • "The economy is undergoing a period of readjustment after the recession."

    "Nền kinh tế đang trải qua một giai đoạn điều chỉnh lại sau cuộc suy thoái."

  • "Many immigrants experience a period of cultural readjustment when they move to a new country."

    "Nhiều người nhập cư trải qua một giai đoạn điều chỉnh văn hóa khi họ chuyển đến một quốc gia mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Readjustment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: readjustment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

transition(sự chuyển đổi)
recovery(sự phục hồi)
restructuring(sự tái cấu trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Readjustment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'readjustment' thường được sử dụng để mô tả sự thích nghi sau một sự thay đổi lớn hoặc khó khăn, chẳng hạn như chuyển đến một quốc gia mới, mất việc làm, hoặc hồi phục sau chấn thương. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi thái độ, hành vi, hoặc suy nghĩ để phù hợp với môi trường mới. Nó khác với 'adjustment' (sự điều chỉnh) ở chỗ 'readjustment' ngụ ý rằng một sự điều chỉnh đã từng được thực hiện trước đó, và bây giờ cần phải điều chỉnh lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of for

Ví dụ:
* `readjustment to`: Thích nghi với cái gì (ví dụ: 'readjustment to civilian life' - thích nghi với cuộc sống dân sự sau khi phục vụ trong quân đội).
* `readjustment of`: Điều chỉnh cái gì (ví dụ: 'readjustment of priorities' - điều chỉnh lại các ưu tiên).
* `readjustment for`: Điều chỉnh để chuẩn bị cho cái gì (ví dụ: 'readjustment for retirement' - điều chỉnh để chuẩn bị cho việc nghỉ hưu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Readjustment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)