real estate law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real estate law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành luật liên quan đến các quyền, trách nhiệm và quy định liên quan đến việc sở hữu, sử dụng và chuyển nhượng bất động sản (đất đai và mọi thứ gắn liền với nó).
Definition (English Meaning)
The body of law concerning the rights, responsibilities, and regulations associated with owning, using, and transferring real property (land and anything affixed to it).
Ví dụ Thực tế với 'Real estate law'
-
"She specializes in real estate law."
"Cô ấy chuyên về luật bất động sản."
-
"The firm has a strong practice in real estate law."
"Công ty có một hoạt động mạnh mẽ trong lĩnh vực luật bất động sản."
-
"He is an expert in real estate law and can provide valuable legal advice."
"Ông ấy là một chuyên gia về luật bất động sản và có thể cung cấp lời khuyên pháp lý có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real estate law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real estate law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real estate law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật bất động sản bao gồm nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau, bao gồm luật hợp đồng, luật tài sản, luật thế chấp, luật xây dựng và luật quy hoạch đô thị. Nó khác với 'property law' nói chung, vì 'real estate law' tập trung cụ thể vào bất động sản, trong khi 'property law' bao gồm cả động sản và bất động sản. Nó điều chỉnh các giao dịch như mua bán, cho thuê, thế chấp và các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In real estate law’: dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh cụ thể trong luật bất động sản. ‘Regarding real estate law’: dùng để nói về một vấn đề hoặc quy định liên quan đến luật bất động sản. ‘On real estate law’: ít phổ biến hơn, có thể dùng để nói về một bài viết, nghiên cứu hoặc tài liệu về luật bất động sản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real estate law'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer's understanding of real estate law's intricacies helped him win the case.
|
Sự hiểu biết của luật sư về sự phức tạp của luật bất động sản đã giúp anh ta thắng vụ kiện. |
| Phủ định |
The company's disregard for real estate law's regulations led to significant fines.
|
Sự coi thường các quy định của luật bất động sản của công ty đã dẫn đến các khoản phạt đáng kể. |
| Nghi vấn |
Does the client's familiarity with real estate law's procedures give them an advantage in the negotiation?
|
Liệu sự quen thuộc của khách hàng với các thủ tục của luật bất động sản có mang lại cho họ lợi thế trong cuộc đàm phán không? |