landlord-tenant law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landlord-tenant law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật điều chỉnh mối quan hệ giữa chủ nhà và người thuê nhà.
Definition (English Meaning)
The body of law that governs the relationship between landlords and tenants.
Ví dụ Thực tế với 'Landlord-tenant law'
-
"It is essential for both landlords and tenants to be familiar with landlord-tenant law."
"Điều quan trọng là cả chủ nhà và người thuê nhà phải quen thuộc với luật về chủ nhà và người thuê nhà."
-
"Landlord-tenant law varies from state to state."
"Luật về chủ nhà và người thuê nhà khác nhau giữa các tiểu bang."
-
"The lawyer specialized in landlord-tenant law."
"Luật sư chuyên về luật chủ nhà và người thuê nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landlord-tenant law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landlord-tenant law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landlord-tenant law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm tất cả các quy tắc và quy định pháp lý điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của cả chủ nhà và người thuê nhà. Nó đề cập đến các vấn đề như hợp đồng thuê nhà, tiền thuê nhà, bảo trì tài sản, trục xuất và các tranh chấp khác phát sinh giữa hai bên. Sự hiểu biết thấu đáo về 'landlord-tenant law' là rất quan trọng để cả chủ nhà và người thuê nhà có thể bảo vệ quyền lợi của mình và tránh các vấn đề pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'under landlord-tenant law' có nghĩa là theo các quy định của luật về chủ nhà và người thuê nhà, hoặc được quy định bởi luật đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landlord-tenant law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.