mortgage law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortgage law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật thế chấp, bao gồm các quy định pháp luật điều chỉnh các khoản thế chấp, là các khoản vay được đảm bảo bằng bất động sản.
Definition (English Meaning)
The body of laws regulating mortgages, which are loans secured by real property.
Ví dụ Thực tế với 'Mortgage law'
-
"Several changes have been made to mortgage law in recent years."
"Một vài thay đổi đã được thực hiện đối với luật thế chấp trong những năm gần đây."
-
"The lawyer specializes in mortgage law."
"Luật sư đó chuyên về luật thế chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortgage law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortgage law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortgage law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mortgage law' bao gồm toàn bộ hệ thống pháp luật liên quan đến việc hình thành, thực hiện, và thanh lý các khoản thế chấp. Nó bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của cả người cho vay (mortgagee) và người đi vay (mortgagor). Luật này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong các giao dịch thế chấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under mortgage law: Ám chỉ các hành động, quyền lợi, hay nghĩa vụ được quy định bởi luật thế chấp. In relation to mortgage law: Liên quan đến các vấn đề, khía cạnh của luật thế chấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortgage law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.