(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reanimated
C1

reanimated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hồi sinh làm sống lại được hồi sinh được làm sống lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reanimated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được hồi sinh, làm sống lại hoặc khôi phục ý thức.

Definition (English Meaning)

Having been brought back to life or consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Reanimated'

  • "The reanimated corpse stumbled through the graveyard."

    "Xác chết hồi sinh lảo đảo bước đi trong nghĩa địa."

  • "The scientists successfully reanimated a frozen cell."

    "Các nhà khoa học đã hồi sinh thành công một tế bào bị đóng băng."

  • "Legends tell of ancient kings being reanimated to fight in times of war."

    "Truyền thuyết kể về những vị vua cổ đại được hồi sinh để chiến đấu trong thời chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reanimated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revived(hồi sinh)
resurrected(sống lại)
brought back to life(được đưa trở lại cuộc sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

deceased(đã chết)
dead(chết)

Từ liên quan (Related Words)

zombie(thây ma)
undead(bất tử)
Frankenstein(Frankenstein)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Y học

Ghi chú Cách dùng 'Reanimated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reanimated' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng, đặc biệt liên quan đến những sinh vật đã chết được đưa trở lại trạng thái sống. Nó mang sắc thái kỳ dị, rùng rợn và thường gắn liền với các thây ma (zombie) hoặc những thí nghiệm khoa học điên rồ. Khác với 'revived' (hồi sinh), 'reanimated' nhấn mạnh quá trình khôi phục sự sống sau khi đã chết hoàn toàn, trong khi 'revived' có thể chỉ sự phục hồi từ trạng thái bất tỉnh hoặc suy yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reanimated'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist managed to reanimate the deceased frog in the lab.
Nhà khoa học đã xoay sở để tái sinh con ếch đã chết trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The movie was about a scientist who didn't reanimate his dead wife successfully.
Bộ phim kể về một nhà khoa học đã không tái sinh người vợ đã chết của mình thành công.
Nghi vấn
Did the necromancer attempt to reanimate the ancient king?
Phải chăng thầy tế đã cố gắng hồi sinh vị vua cổ đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)