resurrected
Động từ (dạng quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resurrected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được sống lại; được hồi sinh hoặc phục hồi sau một thời gian không hoạt động, không sử dụng hoặc dường như đã chết.
Definition (English Meaning)
Having been brought back to life; revived or restored after a period of inactivity, disuse, or apparent death.
Ví dụ Thực tế với 'Resurrected'
-
"According to the Bible, Jesus was resurrected on the third day after his crucifixion."
"Theo Kinh Thánh, Chúa Giêsu đã sống lại vào ngày thứ ba sau khi bị đóng đinh."
-
"The company resurrected its old logo after a decade."
"Công ty đã hồi sinh logo cũ của mình sau một thập kỷ."
-
"His political career was resurrected after a successful campaign."
"Sự nghiệp chính trị của anh ấy đã được hồi sinh sau một chiến dịch thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resurrected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resurrect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resurrected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo liên quan đến sự sống lại của Chúa Giêsu. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự phục hồi của một cái gì đó không còn tồn tại hoặc không hoạt động trong một thời gian dài (ví dụ: một dự án, một xu hướng thời trang, một mối quan hệ). Lưu ý sự khác biệt với 'revived', 'restored', 'regenerated'. 'Resurrected' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc trở lại từ trạng thái gần như không thể, thường là sau khi đã được coi là chấm dứt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'resurrected' với 'from', nó thường chỉ rõ cái gì đó được đưa trở lại từ trạng thái nào đó. Ví dụ: 'resurrected from the dead' (sống lại từ cõi chết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resurrected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.