gerrymandering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gerrymandering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sắp xếp, phân chia lại khu vực bầu cử một cách bất công nhằm tạo lợi thế cho một đảng phái chính trị cụ thể so với đối thủ.
Definition (English Meaning)
The practice of drawing the boundaries of electoral districts to give one political party an unfair advantage over its rivals.
Ví dụ Thực tế với 'Gerrymandering'
-
"The opposition party accused the ruling party of gerrymandering."
"Đảng đối lập cáo buộc đảng cầm quyền về hành vi sắp xếp khu vực bầu cử bất công."
-
"Gerrymandering can lead to uncompetitive elections."
"Sự sắp xếp khu vực bầu cử bất công có thể dẫn đến các cuộc bầu cử thiếu cạnh tranh."
-
"The Supreme Court has heard cases challenging gerrymandered districts."
"Tòa án Tối cao đã thụ lý các vụ kiện thách thức các khu vực bầu cử bị sắp xếp bất công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gerrymandering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gerrymander, gerrymandering
- Verb: gerrymander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gerrymandering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gerrymandering là một hành vi thao túng chính trị, khác với việc phân chia khu vực bầu cử một cách công bằng dựa trên dân số và địa lý. Nó thường bị lên án vì làm suy yếu tính dân chủ và tạo ra các khu vực bầu cử an toàn cho một đảng phái, giảm tính cạnh tranh trong bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In gerrymandering’ nhấn mạnh đến hành động thao túng diễn ra bên trong quá trình phân chia khu vực bầu cử. ‘Through gerrymandering’ nhấn mạnh việc đạt được một mục tiêu (ví dụ như chiến thắng bầu cử) thông qua hành động thao túng đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gerrymandering'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the election commission weren't susceptible to political pressure, they wouldn't gerrymander the districts so blatantly.
|
Nếu ủy ban bầu cử không dễ bị áp lực chính trị, họ sẽ không chia lại khu vực bầu cử một cách trắng trợn như vậy. |
| Phủ định |
If the state legislature didn't gerrymander the electoral map, the minority party might have a chance of winning.
|
Nếu cơ quan lập pháp tiểu bang không vẽ lại bản đồ bầu cử một cách gian lận, đảng thiểu số có thể có cơ hội chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Would the election outcome be different if the boundaries weren't gerrymandered?
|
Liệu kết quả bầu cử có khác đi nếu ranh giới không bị vẽ lại một cách gian lận? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next election arrives, the politicians will have gerrymandered the districts to ensure their party's victory.
|
Đến thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, các chính trị gia sẽ đã chia lại khu vực bầu cử để đảm bảo chiến thắng cho đảng của họ. |
| Phủ định |
The Supreme Court will not have allowed the new gerrymandering plan to take effect before the next election.
|
Tòa án Tối cao sẽ không cho phép kế hoạch chia khu vực bầu cử mới có hiệu lực trước cuộc bầu cử tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the opposition party have successfully challenged the gerrymander in court by next year?
|
Liệu đảng đối lập có thể thách thức thành công việc chia khu vực bầu cử bất công tại tòa án vào năm tới không? |