inference engine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inference engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần của hệ thống AI, đặc biệt là hệ chuyên gia, áp dụng các quy tắc logic vào cơ sở tri thức để suy luận ra thông tin mới.
Definition (English Meaning)
A component of an AI system, particularly an expert system, that applies logical rules to the knowledge base to deduce new information.
Ví dụ Thực tế với 'Inference engine'
-
"The inference engine analyzed the data and suggested a possible solution."
"Bộ máy suy luận đã phân tích dữ liệu và đề xuất một giải pháp khả thi."
-
"The performance of the expert system depends heavily on the efficiency of its inference engine."
"Hiệu suất của hệ chuyên gia phụ thuộc rất nhiều vào hiệu quả của bộ máy suy luận của nó."
-
"Developers are constantly working on improving inference engine algorithms to enhance AI capabilities."
"Các nhà phát triển liên tục làm việc để cải thiện các thuật toán của bộ máy suy luận nhằm nâng cao khả năng AI."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inference engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inference engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inference engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inference engine là trái tim của một hệ thống suy luận. Nó sử dụng các quy tắc và facts đã biết để tạo ra các conclusion mới. Sự khác biệt chính giữa inference engine và một database query là inference engine có thể suy luận thông tin không được lưu trữ một cách rõ ràng, nó kết hợp các fact đã biết và các quy tắc để suy ra thông tin mới. Nó phức tạp hơn một truy vấn cơ sở dữ liệu đơn thuần, nó thực hiện các suy luận dựa trên logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Inference engine *in* a system, inference engine *for* a specific purpose, inference engine *with* particular rules.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inference engine'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had properly configured the inference engine, the system would have identified the anomaly.
|
Nếu các kỹ sư đã cấu hình đúng inference engine, hệ thống đã có thể xác định được sự bất thường. |
| Phủ định |
If the developers had not implemented the new inference engine, the project would not have been completed on time.
|
Nếu các nhà phát triển không triển khai inference engine mới, dự án đã không thể hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the system have detected the fraud if we had used a more sophisticated inference engine?
|
Hệ thống có phát hiện ra gian lận nếu chúng ta đã sử dụng một inference engine tinh vi hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system used to rely heavily on a rule-based inference engine.
|
Hệ thống đã từng phụ thuộc rất nhiều vào một inference engine dựa trên luật. |
| Phủ định |
The company didn't use to consider using an inference engine for fraud detection.
|
Công ty đã từng không cân nhắc việc sử dụng một inference engine để phát hiện gian lận. |
| Nghi vấn |
Did they use to implement an inference engine for medical diagnosis?
|
Họ đã từng triển khai một inference engine cho chẩn đoán y tế phải không? |