(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logic engine
C1

logic engine

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ máy logic công cụ logic hệ thống logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logic engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống phần mềm sử dụng các quy tắc logic và suy luận để đưa ra quyết định hoặc rút ra kết luận.

Definition (English Meaning)

A software system that uses logical rules and reasoning to make decisions or draw conclusions.

Ví dụ Thực tế với 'Logic engine'

  • "The expert system uses a logic engine to diagnose medical conditions."

    "Hệ chuyên gia sử dụng một logic engine để chẩn đoán các bệnh lý."

  • "The game's AI uses a logic engine to determine the behavior of non-player characters."

    "AI của trò chơi sử dụng một logic engine để xác định hành vi của các nhân vật không phải người chơi."

  • "This logic engine is capable of processing complex rules and making accurate predictions."

    "Logic engine này có khả năng xử lý các quy tắc phức tạp và đưa ra dự đoán chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logic engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logic engine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Logic engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logic engine là một thành phần cốt lõi trong nhiều hệ thống trí tuệ nhân tạo và các ứng dụng dựa trên quy tắc. Nó khác với các phương pháp học máy dựa trên dữ liệu, tập trung vào việc áp dụng các quy tắc được xác định trước để xử lý thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’: Sử dụng để chỉ việc logic engine được sử dụng *trong* một hệ thống hoặc ứng dụng cụ thể. ‘for’: Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của logic engine *cho* việc gì, ví dụ như ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logic engine'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers celebrated after the logic engine successfully completed its first simulation, demonstrating its potential.
Các kỹ sư ăn mừng sau khi logic engine hoàn thành thành công mô phỏng đầu tiên, chứng minh tiềm năng của nó.
Phủ định
Although the team worked tirelessly, the project was delayed because the logic engine required further refinement.
Mặc dù nhóm đã làm việc không mệt mỏi, dự án đã bị trì hoãn vì logic engine cần được tinh chỉnh thêm.
Nghi vấn
If we upgrade the system's RAM, will the logic engine be able to process larger datasets more efficiently?
Nếu chúng ta nâng cấp RAM của hệ thống, liệu logic engine có thể xử lý các tập dữ liệu lớn hơn một cách hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)