(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reawaken
C1

reawaken

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh thức lại làm sống lại khơi dậy lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reawaken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh thức lại; sống lại, ý thức lại, hoạt động trở lại, hoặc mạnh mẽ trở lại.

Definition (English Meaning)

To awaken again; to come back to life, consciousness, activity, or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Reawaken'

  • "The government's reforms reawakened the country's economy."

    "Các cải cách của chính phủ đã làm sống lại nền kinh tế của đất nước."

  • "His words reawakened her long-dormant ambition."

    "Lời nói của anh ấy đã khơi dậy tham vọng từ lâu của cô."

  • "The trip to Italy reawakened his love for art."

    "Chuyến đi đến Ý đã làm sống lại tình yêu nghệ thuật của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reawaken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reawaken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppress(đè nén)
extinguish(dập tắt)

Từ liên quan (Related Words)

renaissance(sự phục hưng)
renewal(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reawaken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reawaken' mang ý nghĩa khơi gợi lại một cái gì đó đã từng tồn tại nhưng bị ngủ quên, lãng quên hoặc suy yếu. Nó thường được sử dụng để mô tả sự hồi sinh của cảm xúc, niềm tin, sự quan tâm hoặc các hoạt động đã từng quan trọng. Khác với 'awaken' (đánh thức) là bắt đầu một trạng thái mới, 'reawaken' nhấn mạnh sự phục hồi của một trạng thái đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Reawaken in' thường được sử dụng để chỉ sự hồi sinh của một phẩm chất hoặc trạng thái bên trong một người ('reawaken hope in someone'). 'Reawaken to' thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức lại về một điều gì đó ('reawaken to the beauty of nature').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reawaken'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy reawakening my passion for painting after a long break.
Tôi thích khơi dậy lại niềm đam mê hội họa sau một thời gian dài nghỉ ngơi.
Phủ định
She doesn't mind reawakening old memories, but she prefers focusing on the present.
Cô ấy không ngại khơi dậy những ký ức cũ, nhưng cô ấy thích tập trung vào hiện tại hơn.
Nghi vấn
Do you consider reawakening your childhood dream of becoming a musician?
Bạn có cân nhắc việc khơi dậy lại ước mơ thời thơ ấu trở thành một nhạc sĩ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crisis reawakened his sense of responsibility.
Cuộc khủng hoảng đã đánh thức lại ý thức trách nhiệm của anh ấy.
Phủ định
The criticism didn't reawaken any doubts in her mind.
Lời chỉ trích không đánh thức lại bất kỳ nghi ngờ nào trong tâm trí cô ấy.
Nghi vấn
Did the music reawaken memories of her childhood?
Âm nhạc có đánh thức lại những ký ức về thời thơ ấu của cô ấy không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music reawakened memories of her childhood.
Âm nhạc đã khơi dậy những ký ức về thời thơ ấu của cô ấy.
Phủ định
The bad news did not reawaken his hope.
Tin xấu đã không làm sống lại hy vọng của anh ấy.
Nghi vấn
Did the movie reawaken your interest in history?
Bộ phim có khơi dậy sự quan tâm của bạn đối với lịch sử không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old theater used to reawaken with vibrant performances every night.
Nhà hát cũ từng được hồi sinh bằng những buổi biểu diễn sôi động mỗi đêm.
Phủ định
This sleepy town didn't use to reawaken until late in the morning.
Thị trấn buồn ngủ này đã không từng thức giấc cho đến tận sáng muộn.
Nghi vấn
Did the memory of their childhood home use to reawaken feelings of nostalgia?
Ký ức về ngôi nhà thời thơ ấu có từng khơi gợi lại những cảm xúc hoài niệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)