rebate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm giá, chiết khấu, khoản tiền được trả lại cho người đã trả quá nhiều tiền thuế, tiền thuê nhà hoặc tiền điện nước.
Definition (English Meaning)
A partial refund to someone who has paid too much money for tax, rent, or a utility.
Ví dụ Thực tế với 'Rebate'
-
"The government offered a tax rebate to stimulate the economy."
"Chính phủ đã đưa ra một khoản giảm thuế để kích thích nền kinh tế."
-
"They are offering a $200 rebate on all washing machines this week."
"Họ đang cung cấp khoản giảm giá 200 đô la cho tất cả các máy giặt trong tuần này."
-
"The utility company provides a rebate for energy-efficient appliances."
"Công ty điện nước cung cấp khoản giảm giá cho các thiết bị tiết kiệm năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebate
- Verb: rebate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'rebate' thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, hoặc trong các chương trình khuyến mãi của chính phủ. Nó khác với 'discount' (giảm giá) ở chỗ 'rebate' thường được nhận sau khi đã thanh toán đầy đủ, trong khi 'discount' được trừ trực tiếp vào giá bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường đi sau danh từ 'rebate' để chỉ đối tượng hoặc sản phẩm được giảm giá. Ví dụ: 'a rebate on a new car'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebate'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had mailed the rebate form on time, they would be enjoying the discounted price now.
|
Nếu họ đã gửi mẫu đơn giảm giá đúng hạn, bây giờ họ đã có thể tận hưởng mức giá chiết khấu. |
| Phủ định |
If the company hadn't offered a rebate, we wouldn't have considered buying their product.
|
Nếu công ty không đưa ra chương trình giảm giá, chúng tôi đã không cân nhắc mua sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
If you had applied for the rebate, would you be saving money on your energy bill now?
|
Nếu bạn đã đăng ký giảm giá, liệu bạn có đang tiết kiệm tiền trên hóa đơn năng lượng của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I bought a new electric car, I would get a significant rebate from the government.
|
Nếu tôi mua một chiếc xe điện mới, tôi sẽ nhận được một khoản giảm giá đáng kể từ chính phủ. |
| Phủ định |
If the company didn't rebate a portion of the subscription fee, fewer people would sign up.
|
Nếu công ty không hoàn trả một phần phí đăng ký, ít người đăng ký hơn. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if the store offered a rebate on all purchases this week?
|
Bạn có vui hơn không nếu cửa hàng cung cấp giảm giá cho tất cả các giao dịch mua trong tuần này? |