(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utility
B2

utility

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính hữu dụng tiện ích dịch vụ công cộng lợi ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hữu ích, có lợi, hoặc mang lại lợi ích.

Definition (English Meaning)

The state of being useful, profitable, or beneficial.

Ví dụ Thực tế với 'Utility'

  • "The utility of this new software is evident in its ability to streamline our workflow."

    "Tính hữu dụng của phần mềm mới này thể hiện rõ ở khả năng hợp lý hóa quy trình làm việc của chúng ta."

  • "The government is focusing on improving the utility of public transportation."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện tính hữu dụng của giao thông công cộng."

  • "Paying your utilities on time helps maintain a good credit score."

    "Thanh toán các hóa đơn dịch vụ công đúng hạn giúp duy trì điểm tín dụng tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

usefulness(tính hữu ích)
advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Utility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính hữu dụng, công dụng, hoặc lợi ích mà một vật, dịch vụ, hoặc hành động mang lại. Thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả sự hài lòng hoặc lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ. Khác với 'usefulness' (tính hữu ích) ở chỗ 'utility' nhấn mạnh hơn vào lợi ích kinh tế hoặc giá trị sử dụng thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Utility of' thường được dùng để nói về lợi ích của một vật cụ thể. 'Utility for' dùng để chỉ mục đích sử dụng hoặc đối tượng hưởng lợi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)