receive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận được, tiếp nhận một cái gì đó được gửi hoặc trao cho bạn.
Definition (English Meaning)
To get or accept something that is sent or given to you.
Ví dụ Thực tế với 'Receive'
-
"I received a package in the mail today."
"Hôm nay tôi nhận được một gói hàng qua thư."
-
"She received an award for her outstanding work."
"Cô ấy nhận được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình."
-
"The company received a lot of complaints about the new product."
"Công ty đã nhận được rất nhiều phàn nàn về sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'receive' thường mang tính trang trọng hơn so với 'get'. Nó nhấn mạnh hành động tiếp nhận một cách thụ động hoặc chính thức. Ví dụ, bạn 'receive' a letter, a gift, an award, hoặc information. Nó cũng có thể mang nghĩa 'chịu đựng' một cái gì đó tiêu cực, ví dụ 'receive criticism'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Receive from' diễn tả nguồn gốc của vật được nhận. Ví dụ: 'I received a letter from my friend.' (Tôi nhận được một lá thư từ bạn tôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.