(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ receive
B1

receive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận tiếp nhận thu chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận được, tiếp nhận một cái gì đó được gửi hoặc trao cho bạn.

Definition (English Meaning)

To get or accept something that is sent or given to you.

Ví dụ Thực tế với 'Receive'

  • "I received a package in the mail today."

    "Hôm nay tôi nhận được một gói hàng qua thư."

  • "She received an award for her outstanding work."

    "Cô ấy nhận được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình."

  • "The company received a lot of complaints about the new product."

    "Công ty đã nhận được rất nhiều phàn nàn về sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Receive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

get(nhận được)
obtain(thu được, giành được)
accept(chấp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

give(cho)
send(gửi)

Từ liên quan (Related Words)

recipient(người nhận)
receipt(biên lai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Receive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'receive' thường mang tính trang trọng hơn so với 'get'. Nó nhấn mạnh hành động tiếp nhận một cách thụ động hoặc chính thức. Ví dụ, bạn 'receive' a letter, a gift, an award, hoặc information. Nó cũng có thể mang nghĩa 'chịu đựng' một cái gì đó tiêu cực, ví dụ 'receive criticism'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Receive from' diễn tả nguồn gốc của vật được nhận. Ví dụ: 'I received a letter from my friend.' (Tôi nhận được một lá thư từ bạn tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Receive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)