recidivism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recidivism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng tái phạm tội, xu hướng một người đã bị kết án phạm tội lại tái phạm tội sau khi đã được thả hoặc chịu sự trừng phạt.
Definition (English Meaning)
The tendency of a convicted criminal to reoffend.
Ví dụ Thực tế với 'Recidivism'
-
"The prison system is failing if it doesn't reduce recidivism."
"Hệ thống nhà tù đang thất bại nếu nó không giảm được tình trạng tái phạm tội."
-
"The study examined the factors contributing to recidivism among juvenile offenders."
"Nghiên cứu đã xem xét các yếu tố góp phần vào tình trạng tái phạm tội ở người phạm tội vị thành niên."
-
"Recidivism rates are higher for property crimes than for violent crimes."
"Tỷ lệ tái phạm tội cao hơn đối với tội phạm tài sản so với tội phạm bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recidivism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recidivism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recidivism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recidivism' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, tội phạm học và các nghiên cứu về hiệu quả của các chương trình cải tạo. Nó không chỉ đơn thuần là việc tái phạm, mà còn mang ý nghĩa về sự thất bại của hệ thống pháp luật hoặc các biện pháp can thiệp trong việc thay đổi hành vi của người phạm tội. Nó thường được đo lường bằng tỷ lệ tái phạm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi người phạm tội được thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Recidivism on’ đề cập đến yếu tố tác động đến sự tái phạm (ví dụ: 'Recidivism on drug-related crimes is high'). ‘Recidivism in’ đề cập đến phạm vi hoặc nhóm người tái phạm (ví dụ: 'Recidivism in released prisoners is a major concern').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recidivism'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That recidivism rates remain high is a concern for the entire community.
|
Việc tỷ lệ tái phạm tội vẫn ở mức cao là một mối lo ngại cho toàn bộ cộng đồng. |
| Phủ định |
Whether recidivism can be effectively reduced by current rehabilitation programs is not yet clear.
|
Liệu tái phạm tội có thể giảm một cách hiệu quả bằng các chương trình phục hồi chức năng hiện tại hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why recidivism occurs so frequently after release from prison is a complex question.
|
Tại sao tái phạm tội xảy ra thường xuyên như vậy sau khi ra tù là một câu hỏi phức tạp. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the recidivism rate has decreased significantly this year!
|
Ồ, tỷ lệ tái phạm tội năm nay đã giảm đáng kể! |
| Phủ định |
Alas, no intervention program has completely eliminated recidivism.
|
Than ôi, không có chương trình can thiệp nào loại bỏ hoàn toàn được tình trạng tái phạm tội. |
| Nghi vấn |
Oh, my, does that mean recidivism is on the rise again?
|
Ôi trời, có phải điều đó có nghĩa là tình trạng tái phạm tội lại đang gia tăng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recidivism rates are a major concern: They indicate the failure of rehabilitation programs.
|
Tỷ lệ tái phạm là một mối lo ngại lớn: Chúng chỉ ra sự thất bại của các chương trình phục hồi chức năng. |
| Phủ định |
Effective rehabilitation is key: It ensures a negative impact on recidivism.
|
Phục hồi chức năng hiệu quả là chìa khóa: Nó đảm bảo tác động tiêu cực đến tỷ lệ tái phạm. |
| Nghi vấn |
Does reducing poverty help?: Lower poverty could mean less recidivism.
|
Giảm nghèo có giúp ích không?: Nghèo đói giảm có thể đồng nghĩa với việc giảm tái phạm. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program had aimed to reduce recidivism rates, but its effectiveness was questionable.
|
Chương trình đã nhắm mục tiêu giảm tỷ lệ tái phạm, nhưng hiệu quả của nó còn đáng nghi ngờ. |
| Phủ định |
He had not expected such a high rate of recidivism after the rehabilitation program.
|
Anh ấy đã không mong đợi tỷ lệ tái phạm cao như vậy sau chương trình phục hồi chức năng. |
| Nghi vấn |
Had the government considered the potential for recidivism when they released the prisoners early?
|
Chính phủ đã xem xét khả năng tái phạm khi họ thả tù nhân sớm hay chưa? |