declamation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declamation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự diễn thuyết; nghệ thuật diễn thuyết; đặc biệt là diễn thuyết trang trọng, công phu trước công chúng, thường chú trọng đến cách phát âm.
Definition (English Meaning)
The act or art of declaiming; rhetorical delivery; especially, formal and elaborate public speaking, often with studied elocution.
Ví dụ Thực tế với 'Declamation'
-
"The student won the prize for his impressive declamation of Lincoln's Gettysburg Address."
"Học sinh đã giành giải thưởng nhờ vào màn diễn thuyết đầy ấn tượng bài Diễn văn Gettysburg của Lincoln."
-
"His declamation was so powerful that it moved the audience to tears."
"Bài diễn thuyết của anh ấy mạnh mẽ đến nỗi nó đã làm khán giả rơi nước mắt."
-
"The declamation contest featured students from all over the state."
"Cuộc thi diễn thuyết có sự tham gia của các học sinh từ khắp tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declamation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: declamation
- Adjective: declamatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declamation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Declamation nhấn mạnh vào cách diễn đạt hùng hồn, trang trọng và có tính trình diễn. Nó khác với 'speech' đơn thuần ở tính chất hoa mỹ và được chuẩn bị kỹ lưỡng hơn. So với 'oration', 'declamation' có thể bao hàm cả việc đọc lại một bài diễn văn đã có sẵn, trong khi 'oration' thường là bài phát biểu tự soạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Declamation of': Thể hiện việc diễn thuyết về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'The declamation of classical poetry'. 'Declamation on': Tương tự, chỉ chủ đề của bài diễn thuyết. Ví dụ: 'His declamation on the importance of education was inspiring.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declamation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.