(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reclaimable
C1

reclaimable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phục hồi có thể khai hoang có thể tái sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclaimable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được phục hồi, lấy lại; có thể thu hồi hoặc khôi phục được.

Definition (English Meaning)

Capable of being reclaimed; able to be recovered or retrieved.

Ví dụ Thực tế với 'Reclaimable'

  • "The company is investing in technology to make more waste reclaimable."

    "Công ty đang đầu tư vào công nghệ để làm cho nhiều chất thải có thể tái chế hơn."

  • "The polluted land was declared reclaimable after extensive cleanup efforts."

    "Vùng đất ô nhiễm được tuyên bố là có thể phục hồi sau những nỗ lực làm sạch rộng rãi."

  • "A portion of the desert is reclaimable for agricultural use with proper irrigation."

    "Một phần của sa mạc có thể khai hoang để sử dụng cho nông nghiệp nếu có hệ thống tưới tiêu phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reclaimable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reclaimable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recoverable(có thể thu hồi)
retrievable(có thể lấy lại được)
salvageable(có thể cứu vãn được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recyclable(có thể tái chế)
renewable(có thể tái tạo)
sustainable(bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Reclaimable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reclaimable' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài nguyên thiên nhiên, đất đai, năng lượng hoặc quyền lợi. Nó nhấn mạnh khả năng khôi phục hoặc tái sử dụng một thứ gì đó sau khi bị mất, bị hư hại hoặc bị tước đoạt. Khác với 'recoverable' (có thể thu hồi) ở chỗ 'reclaimable' thường ngụ ý một nỗ lực chủ động và có mục đích để lấy lại thứ gì đó, thường là để cải thiện hoặc sử dụng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'reclaimable from' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng mà từ đó có thể lấy lại được cái gì đó. Ví dụ: 'Land reclaimable from the sea' (Đất có thể khai hoang từ biển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclaimable'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The land near the river is reclaimable after the flood.
Vùng đất gần sông có thể khai hoang lại sau trận lũ.
Phủ định
This area is not reclaimable due to severe contamination.
Khu vực này không thể khai hoang lại do ô nhiễm nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is this wasteland reclaimable for agricultural use?
Vùng đất hoang này có thể khai hoang lại để sử dụng cho nông nghiệp không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This land will be reclaimable in the future with new technologies.
Vùng đất này sẽ có thể được khai hoang trong tương lai với các công nghệ mới.
Phủ định
That polluted area is not going to be reclaimable anytime soon.
Khu vực ô nhiễm đó sẽ không thể khai hoang được sớm đâu.
Nghi vấn
Will the company make the abandoned materials reclaimable?
Liệu công ty có làm cho các vật liệu bị bỏ hoang có thể tái chế được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)