recluse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recluse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sống ẩn dật, đơn độc và có xu hướng tránh xa những người khác.
Definition (English Meaning)
A person who lives a solitary life and tends to avoid other people.
Ví dụ Thực tế với 'Recluse'
-
"After his wife died, he became a recluse, rarely leaving his house."
"Sau khi vợ anh qua đời, anh trở thành một người sống ẩn dật, hiếm khi rời khỏi nhà."
-
"She lived as a recluse in the mountains."
"Cô ấy sống ẩn dật trên núi."
-
"He had become a recluse, avoiding all social contact."
"Anh ấy đã trở thành một người sống ẩn dật, tránh mọi giao tiếp xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recluse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recluse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recluse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recluse' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người tự cô lập bản thân khỏi xã hội một cách chủ động và thường xuyên. Nó mạnh hơn so với các từ như 'introvert' (người hướng nội) hay 'loner' (người thích ở một mình), vì nó nhấn mạnh sự cô lập hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn khỏi xã hội. 'Hermit' là một từ gần nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa tôn giáo hoặc triết học, trong khi 'recluse' thường mang ý nghĩa tâm lý hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ 'a recluse of [a certain type]' dùng để chỉ một người sống ẩn dật vì một lý do hoặc đặc điểm nào đó. Ví dụ: 'He became a recluse of sorts after the tragedy.' (Anh ấy trở thành một người sống ẩn dật sau thảm kịch.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recluse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.