socialite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socialite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nổi tiếng trong giới thượng lưu và dành nhiều thời gian tham dự các sự kiện xã hội.
Definition (English Meaning)
A person who is well-known in fashionable society and spends a lot of time attending social events.
Ví dụ Thực tế với 'Socialite'
-
"She became a famous socialite after marrying into a wealthy family."
"Cô ấy trở thành một người nổi tiếng trong giới thượng lưu sau khi kết hôn với một gia đình giàu có."
-
"The magazine featured a profile of the city's most prominent socialites."
"Tạp chí đã đăng một bài viết về những người nổi bật nhất trong giới thượng lưu của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socialite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: socialite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socialite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'socialite' thường mang ý nghĩa một người giàu có hoặc có địa vị xã hội cao, tham gia nhiều hoạt động xã giao, tiệc tùng. Nó có thể mang sắc thái ngưỡng mộ hoặc phê phán, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ như 'celebrity' (người nổi tiếng) hoặc 'personality' (nhân vật), 'socialite' nhấn mạnh vào vai trò trong giới thượng lưu và các hoạt động xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socialite'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a famous socialite who attends all the major galas.
|
Cô ấy là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu, người tham dự tất cả các buổi dạ tiệc lớn. |
| Phủ định |
He is not a socialite; he prefers quiet evenings at home.
|
Anh ấy không phải là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu; anh ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Is she considered a socialite because of her frequent appearances in magazines?
|
Cô ấy có được coi là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu vì sự xuất hiện thường xuyên của cô ấy trên các tạp chí không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a well-known socialite in the city.
|
Cô ấy là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu ở thành phố. |
| Phủ định |
He does not consider himself a socialite, despite attending many parties.
|
Anh ấy không tự coi mình là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu, mặc dù tham dự nhiều bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Is she a socialite or does she just enjoy attending glamorous events?
|
Cô ấy là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu hay cô ấy chỉ thích tham dự các sự kiện hào nhoáng? |