(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ socialite
C1

socialite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân chơi người nổi tiếng trong giới thượng lưu người của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socialite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nổi tiếng trong giới thượng lưu và dành nhiều thời gian tham dự các sự kiện xã hội.

Definition (English Meaning)

A person who is well-known in fashionable society and spends a lot of time attending social events.

Ví dụ Thực tế với 'Socialite'

  • "She became a famous socialite after marrying into a wealthy family."

    "Cô ấy trở thành một người nổi tiếng trong giới thượng lưu sau khi kết hôn với một gia đình giàu có."

  • "The magazine featured a profile of the city's most prominent socialites."

    "Tạp chí đã đăng một bài viết về những người nổi bật nhất trong giới thượng lưu của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Socialite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: socialite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jet-setter(người thường xuyên đi du lịch khắp nơi)
social butterfly(người giao thiệp rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

society(xã hội)
elite(giới thượng lưu)
gala(buổi dạ tiệc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Socialite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'socialite' thường mang ý nghĩa một người giàu có hoặc có địa vị xã hội cao, tham gia nhiều hoạt động xã giao, tiệc tùng. Nó có thể mang sắc thái ngưỡng mộ hoặc phê phán, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ như 'celebrity' (người nổi tiếng) hoặc 'personality' (nhân vật), 'socialite' nhấn mạnh vào vai trò trong giới thượng lưu và các hoạt động xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Socialite'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a famous socialite who attends all the major galas.
Cô ấy là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu, người tham dự tất cả các buổi dạ tiệc lớn.
Phủ định
He is not a socialite; he prefers quiet evenings at home.
Anh ấy không phải là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu; anh ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn.
Nghi vấn
Is she considered a socialite because of her frequent appearances in magazines?
Cô ấy có được coi là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu vì sự xuất hiện thường xuyên của cô ấy trên các tạp chí không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a well-known socialite in the city.
Cô ấy là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu ở thành phố.
Phủ định
He does not consider himself a socialite, despite attending many parties.
Anh ấy không tự coi mình là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu, mặc dù tham dự nhiều bữa tiệc.
Nghi vấn
Is she a socialite or does she just enjoy attending glamorous events?
Cô ấy là một người nổi tiếng trong giới thượng lưu hay cô ấy chỉ thích tham dự các sự kiện hào nhoáng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)