(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secludedly
C1

secludedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ẩn dật một cách kín đáo một cách tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secludedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ẩn dật, tách biệt; xa lánh người khác hoặc sự vật khác; riêng tư.

Definition (English Meaning)

In a secluded manner; away from other people or things; privately.

Ví dụ Thực tế với 'Secludedly'

  • "The cabin was nestled secludedly in the woods."

    "Căn nhà gỗ được nép mình một cách kín đáo trong rừng."

  • "They lived secludedly, rarely seeing visitors."

    "Họ sống ẩn dật, hiếm khi gặp khách."

  • "The artist worked secludedly in his studio."

    "Người nghệ sĩ làm việc một cách kín đáo trong studio của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secludedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: secludedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

privately(riêng tư)
secretly(bí mật)
isolatedly(một cách cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

publicly(công khai)
openly(công khai, một cách cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

remote(xa xôi, hẻo lánh)
isolated(cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Secludedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'secludedly' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách kín đáo, riêng tư, và thường là ở một nơi hẻo lánh, yên tĩnh. Nó nhấn mạnh sự cô lập và tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'privately' (riêng tư) hoặc 'secretly' (bí mật), 'secludedly' mang ý nghĩa về mặt địa điểm nhiều hơn, ám chỉ sự cô lập về mặt vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secludedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)