solitarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solitarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cô độc; một mình; không có bạn đồng hành.
Definition (English Meaning)
In a solitary manner; alone; without companions.
Ví dụ Thực tế với 'Solitarily'
-
"She preferred to work solitarily in her studio."
"Cô ấy thích làm việc một mình trong xưởng vẽ của mình hơn."
-
"He walked solitarily along the beach."
"Anh ấy đi bộ một mình dọc theo bãi biển."
-
"The artist lived solitarily in a remote cabin."
"Người nghệ sĩ sống cô độc trong một căn nhà gỗ hẻo lánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solitarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: solitarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solitarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solitarily' nhấn mạnh sự đơn độc, thường là do lựa chọn hoặc hoàn cảnh. Nó có thể mang sắc thái của sự tự do, suy tư, hoặc buồn bã tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'alone' (một mình), 'solitarily' có tính trang trọng và văn chương hơn. 'Lonely' (cô đơn) lại nhấn mạnh cảm giác buồn bã vì thiếu bạn bè.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solitarily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.