(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solitarily
C1

solitarily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cô độc một mình lẻ loi thui thủi một mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solitarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cô độc; một mình; không có bạn đồng hành.

Definition (English Meaning)

In a solitary manner; alone; without companions.

Ví dụ Thực tế với 'Solitarily'

  • "She preferred to work solitarily in her studio."

    "Cô ấy thích làm việc một mình trong xưởng vẽ của mình hơn."

  • "He walked solitarily along the beach."

    "Anh ấy đi bộ một mình dọc theo bãi biển."

  • "The artist lived solitarily in a remote cabin."

    "Người nghệ sĩ sống cô độc trong một căn nhà gỗ hẻo lánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solitarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: solitarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alone(một mình)
lonely(cô đơn)
separately(riêng rẽ)
in isolation(trong sự cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

together(cùng nhau)
sociably(hoà đồng)
gregariously(thích giao du)

Từ liên quan (Related Words)

isolation(sự cô lập)
loneliness(sự cô đơn)
introspection(sự tự kiểm điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Solitarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solitarily' nhấn mạnh sự đơn độc, thường là do lựa chọn hoặc hoàn cảnh. Nó có thể mang sắc thái của sự tự do, suy tư, hoặc buồn bã tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'alone' (một mình), 'solitarily' có tính trang trọng và văn chương hơn. 'Lonely' (cô đơn) lại nhấn mạnh cảm giác buồn bã vì thiếu bạn bè.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solitarily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)