recommendation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recommendation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự giới thiệu, lời khuyên, sự tiến cử
Definition (English Meaning)
a suggestion or piece of advice about what to do
Ví dụ Thực tế với 'Recommendation'
-
"Can you give me a recommendation for a good restaurant?"
"Bạn có thể cho tôi một lời giới thiệu về một nhà hàng ngon được không?"
-
"Her recommendation helped me get the job."
"Lời giới thiệu của cô ấy đã giúp tôi có được công việc."
-
"The doctor made a recommendation for physical therapy."
"Bác sĩ đưa ra lời khuyên về vật lý trị liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recommendation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recommendation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recommendation' thường được dùng để chỉ một lời khuyên chính thức hoặc được đưa ra bởi một người có kinh nghiệm, kiến thức hoặc thẩm quyền. Nó mang tính thuyết phục và hướng dẫn người khác nên làm gì. Khác với 'suggestion' (gợi ý) mang tính nhẹ nhàng và tùy chọn hơn, 'recommendation' có trọng lượng hơn và thường được xem xét một cách nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'recommendation for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự giới thiệu hướng đến (ví dụ: recommendation for a job). 'recommendation on' dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà lời khuyên liên quan đến (ví dụ: recommendation on improving sales). 'recommendation from' chỉ nguồn gốc của lời giới thiệu (ví dụ: recommendation from a professor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recommendation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.