(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recommendation
B2

recommendation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời giới thiệu sự giới thiệu lời khuyên sự tiến cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recommendation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự giới thiệu, lời khuyên, sự tiến cử

Definition (English Meaning)

a suggestion or piece of advice about what to do

Ví dụ Thực tế với 'Recommendation'

  • "Can you give me a recommendation for a good restaurant?"

    "Bạn có thể cho tôi một lời giới thiệu về một nhà hàng ngon được không?"

  • "Her recommendation helped me get the job."

    "Lời giới thiệu của cô ấy đã giúp tôi có được công việc."

  • "The doctor made a recommendation for physical therapy."

    "Bác sĩ đưa ra lời khuyên về vật lý trị liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recommendation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endorsement(sự chứng thực, sự tán thành)
suggestion(gợi ý)
advice(lời khuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Recommendation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recommendation' thường được dùng để chỉ một lời khuyên chính thức hoặc được đưa ra bởi một người có kinh nghiệm, kiến thức hoặc thẩm quyền. Nó mang tính thuyết phục và hướng dẫn người khác nên làm gì. Khác với 'suggestion' (gợi ý) mang tính nhẹ nhàng và tùy chọn hơn, 'recommendation' có trọng lượng hơn và thường được xem xét một cách nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on from

'recommendation for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà sự giới thiệu hướng đến (ví dụ: recommendation for a job). 'recommendation on' dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà lời khuyên liên quan đến (ví dụ: recommendation on improving sales). 'recommendation from' chỉ nguồn gốc của lời giới thiệu (ví dụ: recommendation from a professor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recommendation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)