testimonial
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testimonial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời chứng thực, giấy chứng nhận; sự bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
A formal statement testifying to someone's character and qualifications, or the quality of something.
Ví dụ Thực tế với 'Testimonial'
-
"He wrote a glowing testimonial for her work."
"Anh ấy đã viết một lời chứng thực tuyệt vời cho công việc của cô ấy."
-
"The company used customer testimonials in its advertising campaign."
"Công ty đã sử dụng lời chứng thực của khách hàng trong chiến dịch quảng cáo của mình."
-
"The award was a testimonial to his years of hard work and dedication."
"Giải thưởng là sự ghi nhận cho những năm tháng làm việc chăm chỉ và cống hiến của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testimonial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: testimonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testimonial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'testimonial' thường được sử dụng để chỉ một tuyên bố chính thức hoặc một lời khen ngợi từ một người đã có kinh nghiệm sử dụng sản phẩm, dịch vụ, hoặc làm việc với một người khác. Mục đích là để chứng minh giá trị, chất lượng hoặc hiệu quả của đối tượng được chứng thực. Nó khác với 'reference' ở chỗ 'testimonial' thường công khai và có thể được sử dụng trong quảng cáo, trong khi 'reference' thường bí mật và được cung cấp trực tiếp cho một người hoặc tổ chức cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Testimonial 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được chứng thực: 'a testimonial for a product'. Testimonial 'to' được dùng để nhấn mạnh đến phẩm chất được chứng thực: 'a testimonial to his honesty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testimonial'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To receive a glowing testimonial from a satisfied customer is vital for our business.
|
Việc nhận được một lời chứng thực tuyệt vời từ một khách hàng hài lòng là rất quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi. |
| Phủ định |
It is important not to dismiss a customer's testimonial, even if it seems overly critical.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua lời chứng thực của khách hàng, ngay cả khi nó có vẻ quá khắt khe. |
| Nghi vấn |
Why is it so important to seek a testimonial after providing excellent service?
|
Tại sao việc tìm kiếm một lời chứng thực sau khi cung cấp dịch vụ xuất sắc lại quan trọng đến vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her testimonial was a powerful endorsement of the product.
|
Lời chứng thực của cô ấy là một sự chứng thực mạnh mẽ cho sản phẩm. |
| Phủ định |
Isn't a customer testimonial essential for building trust?
|
Chẳng phải lời chứng thực của khách hàng là điều cần thiết để xây dựng lòng tin sao? |
| Nghi vấn |
Is this testimonial genuine and unbiased?
|
Lời chứng thực này có chân thực và khách quan không? |