redress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đền bù, bồi thường cho một sai trái hoặc bất bình.
Definition (English Meaning)
Remedy or compensation for a wrong or grievance.
Ví dụ Thực tế với 'Redress'
-
"The company offered redress for the damages caused by the oil spill."
"Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại do sự cố tràn dầu gây ra."
-
"Victims are seeking redress through the courts."
"Các nạn nhân đang tìm kiếm sự đền bù thông qua tòa án."
-
"The organization aims to redress inequalities in education."
"Tổ chức này hướng đến việc khắc phục sự bất bình đẳng trong giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redress
- Verb: redress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Redress’ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ việc sửa chữa một sai lầm hoặc đền bù cho một thiệt hại. Nó mang ý nghĩa trang trọng và chính thức hơn so với các từ như 'compensation' hay 'remedy'. 'Redress' nhấn mạnh vào việc khôi phục lại sự công bằng hoặc trả lại những gì đã mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`redress for something`: đền bù cho cái gì đó. Ví dụ: `redress for past injustices`.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redress'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will redress the environmental damage caused by the oil spill.
|
Công ty sẽ khắc phục thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu gây ra. |
| Phủ định |
The court cannot redress every perceived injustice.
|
Tòa án không thể khắc phục mọi sự bất công bị nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Will the government redress the grievances of the indigenous people?
|
Chính phủ có khắc phục những bất bình của người bản địa không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered a full redress for the damages caused by the faulty product.
|
Công ty đã đề nghị bồi thường đầy đủ cho những thiệt hại do sản phẩm bị lỗi gây ra. |
| Phủ định |
The court did not redress his grievances, leaving him feeling unheard.
|
Tòa án đã không giải quyết những bất bình của anh ấy, khiến anh ấy cảm thấy không được lắng nghe. |
| Nghi vấn |
Will the government redress the historical injustices suffered by the indigenous people?
|
Liệu chính phủ có khắc phục những bất công lịch sử mà người bản địa phải gánh chịu không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company acknowledged their mistake, they would offer some redress to the affected customers.
|
Nếu công ty thừa nhận sai lầm của họ, họ sẽ đề nghị một số đền bù cho những khách hàng bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
If the government didn't intervene, the citizens wouldn't be able to redress their grievances against the powerful corporation.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, người dân sẽ không thể khiếu kiện những bất bình của họ đối với tập đoàn hùng mạnh. |
| Nghi vấn |
Would the court order them to redress the environmental damage if they were found guilty?
|
Liệu tòa án có ra lệnh cho họ khắc phục thiệt hại môi trường nếu họ bị kết tội không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had understood the severity of the pollution, they would have taken measures to redress the environmental damage.
|
Nếu công ty đã hiểu mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm, họ đã có thể thực hiện các biện pháp để khắc phục thiệt hại môi trường. |
| Phủ định |
If the government had not intervened promptly, they wouldn't have been able to redress the injustice suffered by the citizens.
|
Nếu chính phủ không can thiệp kịp thời, họ đã không thể khắc phục sự bất công mà người dân phải chịu đựng. |
| Nghi vấn |
Would the court have been able to redress the victim's grievances if the defendant had not confessed?
|
Tòa án có thể đã khắc phục được những bất bình của nạn nhân nếu bị cáo không thú nhận không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will redress the damages caused by the oil spill.
|
Công ty sẽ bồi thường thiệt hại do sự cố tràn dầu gây ra. |
| Phủ định |
Didn't the court redress the injustice done to the workers?
|
Có phải tòa án đã không khắc phục sự bất công gây ra cho công nhân? |
| Nghi vấn |
Will the government redress the grievances of the indigenous people?
|
Liệu chính phủ có khắc phục những bất bình của người bản địa? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to redress the customer's complaint by offering a full refund.
|
Công ty sẽ khắc phục khiếu nại của khách hàng bằng cách hoàn trả đầy đủ tiền. |
| Phủ định |
They are not going to redress the historical injustices with a simple apology.
|
Họ sẽ không khắc phục những bất công lịch sử chỉ bằng một lời xin lỗi đơn giản. |
| Nghi vấn |
Are we going to redress the imbalance of power in the negotiations?
|
Chúng ta có định khắc phục sự mất cân bằng quyền lực trong các cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has redressed the environmental damage caused by the oil spill.
|
Công ty đã khắc phục những thiệt hại về môi trường do sự cố tràn dầu gây ra. |
| Phủ định |
The government has not redressed the historical injustices suffered by the indigenous people.
|
Chính phủ vẫn chưa khắc phục những bất công lịch sử mà người dân bản địa phải chịu đựng. |
| Nghi vấn |
Has the court redressed the violation of his civil rights?
|
Tòa án đã khắc phục hành vi vi phạm quyền công dân của anh ấy chưa? |