(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconsideration
C1

reconsideration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xem xét lại sự cân nhắc lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconsideration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xem xét lại; hành động xem xét lại điều gì đó, đặc biệt là để có thể thay đổi quyết định.

Definition (English Meaning)

The action of considering something again, especially for a possible change of decision.

Ví dụ Thực tế với 'Reconsideration'

  • "The committee agreed to a reconsideration of the matter."

    "Ủy ban đã đồng ý xem xét lại vấn đề."

  • "His application is under reconsideration."

    "Đơn xin của anh ấy đang được xem xét lại."

  • "The judge ordered a reconsideration of the case."

    "Thẩm phán đã ra lệnh xem xét lại vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconsideration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reconsideration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confirmation(sự xác nhận)
ratification(sự phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

amendment(sự sửa đổi)
revision(sự chỉnh sửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reconsideration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reconsideration' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'review' (xem xét). Nó ngụ ý một sự cân nhắc kỹ lưỡng và sâu sắc hơn, thường dẫn đến một quyết định khác biệt so với ban đầu. Nó khác với 'reflection' (suy ngẫm) ở chỗ nó hướng đến một hành động hoặc quyết định cụ thể, không chỉ đơn thuần là suy nghĩ về một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'reconsideration of' để chỉ đối tượng được xem xét lại (ví dụ: reconsideration of the proposal). Sử dụng 'reconsideration for' để chỉ mục đích hoặc lý do của việc xem xét lại (ví dụ: reconsideration for a promotion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconsideration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)