recording engineer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recording engineer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vận hành các thiết bị kỹ thuật để thu âm thanh.
Ví dụ Thực tế với 'Recording engineer'
-
"The recording engineer carefully adjusted the microphone to capture the singer's performance."
"Kỹ sư âm thanh cẩn thận điều chỉnh micro để thu lại màn trình diễn của ca sĩ."
-
"She hired a top recording engineer to work on her new album."
"Cô ấy đã thuê một kỹ sư âm thanh hàng đầu để làm việc cho album mới của mình."
-
"The recording engineer ensured the audio was clear and free of distortion."
"Kỹ sư âm thanh đảm bảo âm thanh rõ ràng và không bị méo tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recording engineer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recording engineer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recording engineer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kỹ sư âm thanh (recording engineer) chịu trách nhiệm thu âm, chỉnh sửa và trộn âm thanh trong các dự án âm nhạc, phim ảnh, truyền hình hoặc các hình thức ghi âm khác. Họ có kiến thức chuyên sâu về thiết bị âm thanh, phần mềm chỉnh sửa và kỹ thuật thu âm. Vai trò này khác với nhà sản xuất âm nhạc (music producer), người có trách nhiệm lớn hơn về mặt sáng tạo và quản lý dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The recording engineer is responsible *for* the quality of the audio."; "He worked *on* the album as a recording engineer."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recording engineer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.