technical
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến kỹ năng và kiến thức thực tế được sử dụng trong một ngành, công việc cụ thể, v.v.
Definition (English Meaning)
relating to practical skills and knowledge that are used in a particular industry, job, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Technical'
-
"The company provides technical support for its software."
"Công ty cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho phần mềm của mình."
-
"The manual provides technical details on how to install the software."
"Hướng dẫn sử dụng cung cấp các chi tiết kỹ thuật về cách cài đặt phần mềm."
-
"She has a strong technical understanding of computer networks."
"Cô ấy có hiểu biết kỹ thuật vững chắc về mạng máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'technical' thường được sử dụng để mô tả những vấn đề, quy trình hoặc thiết bị đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng. Nó nhấn mạnh tính chuyên môn, đòi hỏi người sử dụng phải có hiểu biết về các nguyên tắc và phương pháp cụ thể. So sánh với 'technological', 'technical' tập trung vào kỹ năng và kiến thức cần thiết để vận hành hoặc duy trì một hệ thống, trong khi 'technological' tập trung vào sự tiến bộ và đổi mới trong công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Technical in’ thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà kiến thức kỹ thuật được áp dụng (ví dụ: technical in engineering). ‘Technical with’ có thể được sử dụng để mô tả khả năng hoặc kỹ năng kỹ thuật liên quan đến một công cụ hoặc thiết bị cụ thể (ví dụ: technical with software).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.