(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recourse
C1

recourse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cầu viện sự trông cậy phương sách biện pháp cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recourse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trông cậy, sự cầu viện, phương sách (để giải quyết khó khăn).

Definition (English Meaning)

A source of help in a difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Recourse'

  • "When negotiations failed, our only recourse was to take legal action."

    "Khi các cuộc đàm phán thất bại, phương sách duy nhất của chúng tôi là thực hiện hành động pháp lý."

  • "Consumers often have no recourse against faulty goods."

    "Người tiêu dùng thường không có phương sách nào để chống lại hàng hóa bị lỗi."

  • "The company's last recourse was to declare bankruptcy."

    "Phương sách cuối cùng của công ty là tuyên bố phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recourse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remedy(biện pháp khắc phục)
resource(nguồn lực, phương tiện)
option(lựa chọn)
alternative(giải pháp thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Recourse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recourse' thường được sử dụng khi không còn giải pháp nào khác hoặc khi các giải pháp thông thường đã thất bại. Nó nhấn mạnh đến việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc giải pháp từ một nguồn khác, thường là có tính chất chính thức hoặc pháp lý. Nó khác với 'resource' (nguồn lực) ở chỗ 'recourse' đề cập cụ thể đến một hành động hoặc phương pháp để giải quyết vấn đề, thường là trong tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

* **Recourse to:** Sử dụng khi chỉ ra nguồn hoặc phương pháp được sử dụng để giải quyết vấn đề (ví dụ: recourse to the law). * **Recourse against:** Sử dụng khi chỉ ra đối tượng hoặc bên mà bạn tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc đền bù chống lại (ví dụ: recourse against the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recourse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)