recourse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recourse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trông cậy, sự cầu viện, phương sách (để giải quyết khó khăn).
Definition (English Meaning)
A source of help in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Recourse'
-
"When negotiations failed, our only recourse was to take legal action."
"Khi các cuộc đàm phán thất bại, phương sách duy nhất của chúng tôi là thực hiện hành động pháp lý."
-
"Consumers often have no recourse against faulty goods."
"Người tiêu dùng thường không có phương sách nào để chống lại hàng hóa bị lỗi."
-
"The company's last recourse was to declare bankruptcy."
"Phương sách cuối cùng của công ty là tuyên bố phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recourse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recourse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recourse' thường được sử dụng khi không còn giải pháp nào khác hoặc khi các giải pháp thông thường đã thất bại. Nó nhấn mạnh đến việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc giải pháp từ một nguồn khác, thường là có tính chất chính thức hoặc pháp lý. Nó khác với 'resource' (nguồn lực) ở chỗ 'recourse' đề cập cụ thể đến một hành động hoặc phương pháp để giải quyết vấn đề, thường là trong tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Recourse to:** Sử dụng khi chỉ ra nguồn hoặc phương pháp được sử dụng để giải quyết vấn đề (ví dụ: recourse to the law). * **Recourse against:** Sử dụng khi chỉ ra đối tượng hoặc bên mà bạn tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc đền bù chống lại (ví dụ: recourse against the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recourse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.