(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redevelopment
C1

redevelopment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái phát triển cải tạo đô thị xây dựng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redevelopment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải tạo hoặc xây dựng lại một khu vực.

Definition (English Meaning)

The process of renovating or rebuilding an area.

Ví dụ Thực tế với 'Redevelopment'

  • "The redevelopment of the waterfront area has significantly increased tourism."

    "Việc cải tạo khu vực ven sông đã làm tăng đáng kể lượng khách du lịch."

  • "The city council approved the redevelopment plan for the downtown area."

    "Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch tái phát triển cho khu vực trung tâm thành phố."

  • "The project involves the redevelopment of several old factories into modern apartments."

    "Dự án bao gồm việc cải tạo một số nhà máy cũ thành những căn hộ hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redevelopment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: redevelopment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renewal(sự đổi mới)
regeneration(sự tái tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

decay(sự suy tàn)
deterioration(sự xuống cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Xây dựng Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Redevelopment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'redevelopment' thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi lớn về cơ sở hạ tầng, kiến trúc và chức năng của một khu vực. Nó nhấn mạnh vào sự cải tiến và hiện đại hóa, thường với mục đích tăng giá trị kinh tế hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống. So với từ 'renovation', 'redevelopment' mang tính chất quy mô và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'redevelopment of' + [khu vực]: cải tạo của khu vực nào đó. 'redevelopment in' + [khu vực]: cải tạo ở khu vực nào đó. 'redevelopment for' + [mục đích]: cải tạo vì mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redevelopment'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city council had approved the redevelopment plan earlier, the downtown area would have been revitalized by now.
Nếu hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch tái thiết sớm hơn, khu vực trung tâm thành phố đã được hồi sinh vào lúc này.
Phủ định
If the community had not opposed the redevelopment project, they might not have had to deal with the abandoned buildings for so long.
Nếu cộng đồng không phản đối dự án tái thiết, họ có lẽ đã không phải đối phó với những tòa nhà bỏ hoang quá lâu.
Nghi vấn
Would the local economy have improved if the redevelopment of the industrial park had been successful?
Nền kinh tế địa phương có lẽ đã được cải thiện nếu việc tái thiết khu công nghiệp thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)