redistricting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redistricting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân chia lại ranh giới khu vực bầu cử, thường là sau một cuộc điều tra dân số, để đảm bảo sự đại diện công bằng dựa trên dân số.
Definition (English Meaning)
The process of drawing electoral district boundaries, often after a census, to ensure equal representation based on population.
Ví dụ Thực tế với 'Redistricting'
-
"The redistricting process is often a contentious issue between political parties."
"Quá trình phân chia lại khu vực bầu cử thường là một vấn đề gây tranh cãi giữa các đảng phái chính trị."
-
"The state legislature is responsible for redistricting every ten years."
"Cơ quan lập pháp tiểu bang chịu trách nhiệm phân chia lại khu vực bầu cử mười năm một lần."
-
"Concerns about fairness in redistricting have led to calls for independent commissions."
"Những lo ngại về sự công bằng trong việc phân chia lại khu vực bầu cử đã dẫn đến lời kêu gọi thành lập các ủy ban độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redistricting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redistricting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redistricting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Redistricting là một quá trình phức tạp và thường gây tranh cãi vì nó có thể ảnh hưởng đến kết quả bầu cử. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các khu vực thuận lợi cho một đảng phái chính trị cụ thể (gerrymandering). Redistricting hợp pháp phải tuân theo các nguyên tắc như tính liên tục (contiguity), sự nhỏ gọn (compactness), và tuân thủ các đơn vị chính trị hiện có (như quận, hạt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Redistricting *of* a state/area: phân chia lại khu vực của một tiểu bang/vùng. Redistricting *for* fair representation: phân chia lại khu vực để đại diện công bằng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redistricting'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The goal is to avoid redistricting every election cycle.
|
Mục tiêu là tránh việc tái phân chia khu vực bầu cử mỗi chu kỳ bầu cử. |
| Phủ định |
It's important not to allow redistricting to be used for partisan gain.
|
Điều quan trọng là không cho phép việc tái phân chia khu vực bầu cử được sử dụng để thu lợi cho đảng phái. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to consider redistricting at this time?
|
Tại sao cần phải xem xét việc tái phân chia khu vực bầu cử vào thời điểm này? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Redistricting can significantly impact the political landscape of a state.
|
Việc tái phân chia khu vực bầu cử có thể tác động đáng kể đến cục diện chính trị của một tiểu bang. |
| Phủ định |
Redistricting isn't always a fair process, often leading to accusations of gerrymandering.
|
Việc tái phân chia khu vực bầu cử không phải lúc nào cũng là một quy trình công bằng, thường dẫn đến những cáo buộc về gian lận bầu cử. |
| Nghi vấn |
Why does redistricting often become a contentious political issue?
|
Tại sao việc tái phân chia khu vực bầu cử thường trở thành một vấn đề chính trị gây tranh cãi? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been considering redistricting for the past several months due to population shifts.
|
Chính phủ đã xem xét việc tái phân chia khu vực bầu cử trong vài tháng qua do sự thay đổi dân số. |
| Phủ định |
The opposition party hasn't been advocating for redistricting as they believe it will negatively impact their voter base.
|
Đảng đối lập đã không ủng hộ việc tái phân chia khu vực bầu cử vì họ tin rằng nó sẽ tác động tiêu cực đến cơ sở cử tri của họ. |
| Nghi vấn |
Has the committee been investigating the possibility of redistricting since the new census data was released?
|
Ủy ban có đang điều tra khả năng tái phân chia khu vực bầu cử kể từ khi dữ liệu điều tra dân số mới được công bố không? |