(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redo
B1

redo

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm lại thực hiện lại tái thực hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm lại, thực hiện lại (thường để cải thiện)

Definition (English Meaning)

to do (something) again, often in a better way

Ví dụ Thực tế với 'Redo'

  • "I had to redo the report because it was full of errors."

    "Tôi phải làm lại báo cáo vì nó đầy lỗi."

  • "She decided to redo her bedroom."

    "Cô ấy quyết định làm lại phòng ngủ của mình."

  • "Let's redo this presentation with more updated statistics."

    "Chúng ta hãy làm lại bài thuyết trình này với số liệu thống kê cập nhật hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: redo
  • Verb: redo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete(hoàn thành)
finish(kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Redo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Redo" thường được dùng khi có lỗi hoặc muốn cải thiện kết quả ban đầu. Nó nhấn mạnh việc thực hiện lại một hành động hoặc quá trình để đạt được kết quả tốt hơn. Khác với "repeat" (lặp lại) chỉ đơn giản là làm lại một việc giống hệt lần trước, "redo" ngụ ý có sự thay đổi, cải tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redo'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you make a mistake, you will redo the assignment.
Nếu bạn mắc lỗi, bạn sẽ làm lại bài tập.
Phủ định
If you don't understand the instructions, you won't redo the task correctly.
Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, bạn sẽ không làm lại nhiệm vụ một cách chính xác.
Nghi vấn
Will you redo the report if the manager asks you to?
Bạn sẽ làm lại báo cáo nếu người quản lý yêu cầu bạn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will redo her homework because it was full of mistakes.
Cô ấy sẽ làm lại bài tập về nhà vì nó có đầy lỗi.
Phủ định
They are not going to redo the entire project; they will just fix the errors.
Họ sẽ không làm lại toàn bộ dự án; họ chỉ sửa các lỗi thôi.
Nghi vấn
Will you redo the presentation, or will you just add a few more slides?
Bạn sẽ làm lại bài thuyết trình hay bạn chỉ thêm một vài slide nữa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is redoing her homework because it was full of mistakes.
Cô ấy đang làm lại bài tập về nhà vì nó đầy lỗi.
Phủ định
They are not redoing the kitchen this year; they're saving money.
Họ không làm lại nhà bếp năm nay; họ đang tiết kiệm tiền.
Nghi vấn
Are you redoing the presentation slides before the meeting?
Bạn có đang làm lại các slide thuyết trình trước cuộc họp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's redo of the presentation impressed the CEO.
Việc làm lại bài thuyết trình của nhóm đã gây ấn tượng với CEO.
Phủ định
The manager's redo of the report wasn't necessary.
Việc làm lại báo cáo của người quản lý là không cần thiết.
Nghi vấn
Was Sarah's redo of the project successful?
Việc Sarah làm lại dự án có thành công không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had redone the test; then I would have gotten a better grade.
Tôi ước tôi đã làm lại bài kiểm tra; khi đó tôi đã đạt điểm cao hơn.
Phủ định
If only she hadn't had to redo her presentation, she wouldn't have been so stressed.
Giá mà cô ấy không phải làm lại bài thuyết trình, cô ấy đã không căng thẳng đến vậy.
Nghi vấn
I wish they would redo the kitchen; wouldn't that be nice?
Tôi ước họ sẽ sửa lại nhà bếp; điều đó có tuyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)