rework
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm lại, gia công lại, sửa chữa lại (cái gì đó), thường là để cải thiện nó.
Definition (English Meaning)
To work on something again, typically to improve it.
Ví dụ Thực tế với 'Rework'
-
"The team had to rework the entire project after the client changed their mind."
"Cả đội đã phải làm lại toàn bộ dự án sau khi khách hàng thay đổi ý định."
-
"The software company had to rework the application to fix the bugs."
"Công ty phần mềm đã phải làm lại ứng dụng để sửa các lỗi."
-
"The manufacturer had to rework the defective parts."
"Nhà sản xuất đã phải gia công lại các bộ phận bị lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rework
- Verb: rework
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rework' thường mang ý nghĩa làm lại một công việc, sản phẩm hoặc hệ thống đã tồn tại, với mục đích khắc phục lỗi, nâng cao chất lượng, hoặc thay đổi thiết kế ban đầu. Khác với 'redo' (làm lại từ đầu), 'rework' thường tận dụng những gì đã có và chỉ can thiệp vào những phần cần thiết. So với 'revise', 'rework' mang tính thực tế và hành động hơn, tập trung vào quá trình sửa chữa và cải thiện vật chất hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'rework on' thường chỉ hành động làm lại, cải thiện trên một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'We need to rework on this design.' (Chúng ta cần làm lại thiết kế này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rework'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineering team will rework the design to improve efficiency.
|
Đội ngũ kỹ sư sẽ làm lại thiết kế để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
She does not rework her essays; she usually submits the first draft.
|
Cô ấy không làm lại các bài luận của mình; cô ấy thường nộp bản nháp đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Does the manager require us to rework this report?
|
Quản lý có yêu cầu chúng ta làm lại báo cáo này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will rework the presentation before the meeting.
|
Nhóm sẽ làm lại bài thuyết trình trước cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to rework the entire project; they'll only focus on the problematic sections.
|
Họ sẽ không làm lại toàn bộ dự án; họ sẽ chỉ tập trung vào các phần có vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the engineers rework the design based on the client's feedback?
|
Liệu các kỹ sư có làm lại thiết kế dựa trên phản hồi của khách hàng không? |