complete
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đầy đủ, hoàn chỉnh, trọn vẹn
Definition (English Meaning)
having all the necessary or appropriate parts
Ví dụ Thực tế với 'Complete'
-
"The report is now complete."
"Bản báo cáo bây giờ đã hoàn thành."
-
"He has a complete collection of stamps."
"Anh ấy có một bộ sưu tập tem đầy đủ."
-
"The construction of the bridge is now complete."
"Việc xây dựng cây cầu giờ đã hoàn thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: completion
- Verb: complete
- Adjective: complete
- Adverb: completely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'complete' diễn tả một trạng thái đầy đủ, không thiếu sót. Nó nhấn mạnh tính toàn diện. So sánh với 'whole', 'entire', 'full': 'Whole' và 'entire' nhấn mạnh tính không bị chia cắt, liên tục. 'Full' nhấn mạnh sự chứa đựng tối đa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'complete with' có nghĩa là 'được trang bị đầy đủ với'. Ví dụ: 'The new car is complete with air conditioning and a sunroof.' (Chiếc xe mới được trang bị đầy đủ điều hòa và cửa sổ trời.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complete'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had started earlier, she would have completed the project on time.
|
Nếu cô ấy bắt đầu sớm hơn, cô ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If they hadn't worked so efficiently, they might not have completed the task successfully.
|
Nếu họ không làm việc hiệu quả như vậy, họ có lẽ đã không hoàn thành nhiệm vụ thành công. |
| Nghi vấn |
Would the building have reached completion if the construction workers had not gone on strike?
|
Tòa nhà có đạt đến giai đoạn hoàn thành nếu công nhân xây dựng không đình công không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She completes her homework every day.
|
Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà mỗi ngày. |
| Phủ định |
They do not complete the project on time.
|
Họ không hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Does he completely understand the instructions?
|
Anh ấy có hoàn toàn hiểu các hướng dẫn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He completely finished the project, didn't he?
|
Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách hoàn toàn, phải không? |
| Phủ định |
She hasn't completed her homework yet, has she?
|
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà, phải không? |
| Nghi vấn |
The completion of the task is guaranteed, isn't it?
|
Việc hoàn thành nhiệm vụ được đảm bảo, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was completely finishing her project when the deadline was announced.
|
Cô ấy đã hoàn toàn hoàn thành dự án của mình khi thời hạn được công bố. |
| Phủ định |
They were not completing the construction before the rain started.
|
Họ đã không hoàn thành việc xây dựng trước khi trời mưa. |
| Nghi vấn |
Was he completing the puzzle when you called?
|
Có phải anh ấy đang hoàn thành trò chơi ghép hình khi bạn gọi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had completed the project last week.
|
Tôi ước tôi đã hoàn thành dự án vào tuần trước. |
| Phủ định |
If only she wouldn't complete her assignments so carelessly.
|
Giá mà cô ấy không hoàn thành bài tập một cách bất cẩn như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could completely forget about that mistake?
|
Bạn có ước mình có thể hoàn toàn quên đi sai lầm đó không? |