(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complete
B1

complete

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoàn thành đầy đủ trọn vẹn toàn bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đầy đủ, hoàn chỉnh, trọn vẹn

Definition (English Meaning)

having all the necessary or appropriate parts

Ví dụ Thực tế với 'Complete'

  • "The report is now complete."

    "Bản báo cáo bây giờ đã hoàn thành."

  • "He has a complete collection of stamps."

    "Anh ấy có một bộ sưu tập tem đầy đủ."

  • "The construction of the bridge is now complete."

    "Việc xây dựng cây cầu giờ đã hoàn thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complete'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Complete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'complete' diễn tả một trạng thái đầy đủ, không thiếu sót. Nó nhấn mạnh tính toàn diện. So sánh với 'whole', 'entire', 'full': 'Whole' và 'entire' nhấn mạnh tính không bị chia cắt, liên tục. 'Full' nhấn mạnh sự chứa đựng tối đa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'complete with' có nghĩa là 'được trang bị đầy đủ với'. Ví dụ: 'The new car is complete with air conditioning and a sunroof.' (Chiếc xe mới được trang bị đầy đủ điều hòa và cửa sổ trời.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complete'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had started earlier, she would have completed the project on time.
Nếu cô ấy bắt đầu sớm hơn, cô ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
If they hadn't worked so efficiently, they might not have completed the task successfully.
Nếu họ không làm việc hiệu quả như vậy, họ có lẽ đã không hoàn thành nhiệm vụ thành công.
Nghi vấn
Would the building have reached completion if the construction workers had not gone on strike?
Tòa nhà có đạt đến giai đoạn hoàn thành nếu công nhân xây dựng không đình công không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She completes her homework every day.
Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà mỗi ngày.
Phủ định
They do not complete the project on time.
Họ không hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Does he completely understand the instructions?
Anh ấy có hoàn toàn hiểu các hướng dẫn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He completely finished the project, didn't he?
Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách hoàn toàn, phải không?
Phủ định
She hasn't completed her homework yet, has she?
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà, phải không?
Nghi vấn
The completion of the task is guaranteed, isn't it?
Việc hoàn thành nhiệm vụ được đảm bảo, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was completely finishing her project when the deadline was announced.
Cô ấy đã hoàn toàn hoàn thành dự án của mình khi thời hạn được công bố.
Phủ định
They were not completing the construction before the rain started.
Họ đã không hoàn thành việc xây dựng trước khi trời mưa.
Nghi vấn
Was he completing the puzzle when you called?
Có phải anh ấy đang hoàn thành trò chơi ghép hình khi bạn gọi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had completed the project last week.
Tôi ước tôi đã hoàn thành dự án vào tuần trước.
Phủ định
If only she wouldn't complete her assignments so carelessly.
Giá mà cô ấy không hoàn thành bài tập một cách bất cẩn như vậy.
Nghi vấn
Do you wish you could completely forget about that mistake?
Bạn có ước mình có thể hoàn toàn quên đi sai lầm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)