revise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem lại và sửa đổi (văn bản đã viết hoặc in).
Definition (English Meaning)
To re-examine and make alterations to (written or printed matter).
Ví dụ Thực tế với 'Revise'
-
"I need to revise my essay before submitting it."
"Tôi cần phải xem lại bài luận của mình trước khi nộp."
-
"She spent the weekend revising for her exams."
"Cô ấy đã dành cả cuối tuần để ôn thi."
-
"The government may revise its economic policies."
"Chính phủ có thể sửa đổi các chính sách kinh tế của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revise' thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật (ví dụ: revise an essay) hoặc trong công việc biên tập, xuất bản. Nó ngụ ý việc cải thiện một thứ gì đó đã tồn tại bằng cách chỉnh sửa, thêm bớt hoặc thay đổi một số phần. So sánh với 'edit', 'revise' thường liên quan đến thay đổi lớn hơn về nội dung và cấu trúc, trong khi 'edit' chú trọng vào chi tiết nhỏ như lỗi chính tả, ngữ pháp. 'Review' mang nghĩa xem xét lại để đánh giá hơn là thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revise for' (exam, test): ôn tập cho kỳ thi. 'Revise in' (detail): xem xét, sửa đổi một cách chi tiết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.