(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revise
B2

revise

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xem lại sửa đổi ôn tập duyệt lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem lại và sửa đổi (văn bản đã viết hoặc in).

Definition (English Meaning)

To re-examine and make alterations to (written or printed matter).

Ví dụ Thực tế với 'Revise'

  • "I need to revise my essay before submitting it."

    "Tôi cần phải xem lại bài luận của mình trước khi nộp."

  • "She spent the weekend revising for her exams."

    "Cô ấy đã dành cả cuối tuần để ôn thi."

  • "The government may revise its economic policies."

    "Chính phủ có thể sửa đổi các chính sách kinh tế của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amend(sửa đổi, bổ sung)
alter(thay đổi)
edit(biên tập, chỉnh sửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

study(học tập)
improve(cải thiện)
correct(sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Revise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'revise' thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật (ví dụ: revise an essay) hoặc trong công việc biên tập, xuất bản. Nó ngụ ý việc cải thiện một thứ gì đó đã tồn tại bằng cách chỉnh sửa, thêm bớt hoặc thay đổi một số phần. So sánh với 'edit', 'revise' thường liên quan đến thay đổi lớn hơn về nội dung và cấu trúc, trong khi 'edit' chú trọng vào chi tiết nhỏ như lỗi chính tả, ngữ pháp. 'Review' mang nghĩa xem xét lại để đánh giá hơn là thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Revise for' (exam, test): ôn tập cho kỳ thi. 'Revise in' (detail): xem xét, sửa đổi một cách chi tiết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)