(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reductions
B2

reductions

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm các khoản giảm cắt giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reductions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những trường hợp làm cho cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.

Definition (English Meaning)

Instances of making something smaller or less in amount, degree, or size.

Ví dụ Thực tế với 'Reductions'

  • "The company announced significant price reductions on their products."

    "Công ty đã thông báo giảm giá đáng kể cho các sản phẩm của họ."

  • "There have been several reductions in staff numbers this year."

    "Đã có một vài đợt cắt giảm số lượng nhân viên trong năm nay."

  • "The reductions in taxes have benefited many businesses."

    "Việc giảm thuế đã mang lại lợi ích cho nhiều doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reductions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decreases(sự giảm)
cuts(sự cắt giảm)
discounts(giảm giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

increases(sự tăng)
expansions(sự mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Hóa học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Reductions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Reductions" thường được dùng để chỉ sự giảm bớt một cách cụ thể, có thể đo lường hoặc định lượng được. Khác với "decrease" mang tính tổng quát hơn, "reductions" nhấn mạnh kết quả của việc giảm. Ví dụ, trong kinh tế, "price reductions" (giảm giá) khác với "decrease in demand" (giảm cầu). Trong toán học, "reductions" ám chỉ sự đơn giản hóa một biểu thức phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Reductions in": dùng để chỉ sự giảm trong một lĩnh vực, phạm vi cụ thể. Ví dụ: "Reductions in spending" (giảm chi tiêu). "Reductions of": dùng để chỉ sự giảm về số lượng, kích thước của một cái gì đó. Ví dụ: "Reductions of 10%" (giảm 10%).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reductions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)