reductions
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reductions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những trường hợp làm cho cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.
Definition (English Meaning)
Instances of making something smaller or less in amount, degree, or size.
Ví dụ Thực tế với 'Reductions'
-
"The company announced significant price reductions on their products."
"Công ty đã thông báo giảm giá đáng kể cho các sản phẩm của họ."
-
"There have been several reductions in staff numbers this year."
"Đã có một vài đợt cắt giảm số lượng nhân viên trong năm nay."
-
"The reductions in taxes have benefited many businesses."
"Việc giảm thuế đã mang lại lợi ích cho nhiều doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reductions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reductions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Reductions" thường được dùng để chỉ sự giảm bớt một cách cụ thể, có thể đo lường hoặc định lượng được. Khác với "decrease" mang tính tổng quát hơn, "reductions" nhấn mạnh kết quả của việc giảm. Ví dụ, trong kinh tế, "price reductions" (giảm giá) khác với "decrease in demand" (giảm cầu). Trong toán học, "reductions" ám chỉ sự đơn giản hóa một biểu thức phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Reductions in": dùng để chỉ sự giảm trong một lĩnh vực, phạm vi cụ thể. Ví dụ: "Reductions in spending" (giảm chi tiêu). "Reductions of": dùng để chỉ sự giảm về số lượng, kích thước của một cái gì đó. Ví dụ: "Reductions of 10%" (giảm 10%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reductions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.