business process reengineering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business process reengineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái cấu trúc quy trình kinh doanh là việc suy nghĩ lại một cách cơ bản và thiết kế lại một cách triệt để các quy trình kinh doanh để đạt được những cải tiến đáng kể trong các thước đo hiệu suất quan trọng, chẳng hạn như chi phí, chất lượng, dịch vụ và tốc độ.
Definition (English Meaning)
The fundamental rethinking and radical redesign of business processes to achieve dramatic improvements in critical measures of performance, such as cost, quality, service, and speed.
Ví dụ Thực tế với 'Business process reengineering'
-
"The company implemented business process reengineering to streamline its operations."
"Công ty đã triển khai tái cấu trúc quy trình kinh doanh để hợp lý hóa hoạt động của mình."
-
"Business process reengineering is often driven by the need to reduce costs and improve customer satisfaction."
"Tái cấu trúc quy trình kinh doanh thường được thúc đẩy bởi nhu cầu giảm chi phí và cải thiện sự hài lòng của khách hàng."
-
"Successfully implementing business process reengineering requires strong leadership and employee buy-in."
"Việc triển khai thành công tái cấu trúc quy trình kinh doanh đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ và sự đồng thuận của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business process reengineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business process reengineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business process reengineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Business process reengineering (BPR) nhấn mạnh vào việc thiết kế lại quy trình từ đầu, thay vì chỉ cải thiện các quy trình hiện có. Nó thường liên quan đến việc áp dụng các công nghệ mới và thay đổi cấu trúc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ đối tượng của việc tái cấu trúc, ví dụ: reengineering of business processes. * in: Dùng để chỉ mục tiêu đạt được thông qua việc tái cấu trúc, ví dụ: improvements in efficiency through reengineering.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business process reengineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.