(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refer to
B1

refer to

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

đề cập đến tham khảo chuyển giao nói đến ám chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refer to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đề cập đến ai/cái gì.

Definition (English Meaning)

To mention or speak about someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Refer to'

  • "The speaker referred to the economic crisis several times during his speech."

    "Diễn giả đã đề cập đến cuộc khủng hoảng kinh tế nhiều lần trong bài phát biểu của mình."

  • "The article refers to several studies on climate change."

    "Bài báo đề cập đến một vài nghiên cứu về biến đổi khí hậu."

  • "I often refer to my notes during presentations."

    "Tôi thường tham khảo ghi chú của mình trong các buổi thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refer to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Refer to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng để chỉ việc nhắc đến một đối tượng nào đó một cách trực tiếp hoặc gián tiếp. Nó có thể liên quan đến việc trích dẫn, ám chỉ, hoặc đơn giản là nói về một chủ đề cụ thể. Khác với 'mention' có nghĩa là chỉ nói thoáng qua, 'refer to' thường mang ý nghĩa có liên hệ hoặc liên quan mật thiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm động từ 'refer to'. Nó nối động từ 'refer' với đối tượng được đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refer to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)